Quay lại Xe Thứ tư, 3/12/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Turbo Hybrid
    • Dung tích (cc)
      1.498
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      147
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      220
    • Hộp số
      E-CVT
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      5,6
    • Tầm hoạt động (km)
      95
    • Loại pin
      Lithium-ion
    • Cần số điện tử
    • Dung lượng pin (kWh)
      20,4
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      268
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      315
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
      7
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Chế độ lái
      (Sport/Standard/Economy/Snow
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.145 x 1.970 x 1.805
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3,045
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      157
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.700
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      470
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      50
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.440
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      3.064
    • Lốp, la-zăng
      235/60 R18
Trở về trang “BYD M9 2025”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.261.574.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.999.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    239.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    2.261.574.000

Tính giá mua trả góp