Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,9
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4922x2004x1745
Chiều dài cơ sở (mm)
2.975
Dung tích khoang hành lý (lít)
650
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
83
Trọng lượng bản thân (kg)
2.235
Lốp, la-zăng
20 inch
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Khí nén
Treo sau
Khí nén
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Nội thất
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình giải trí
14,9
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Hệ thống loa
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế
Da Vernasca
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí
1
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid
Dung tích (cc)
2.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
381/5000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
540/1850 – 5000
Hộp số
Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động
Hai cầu AWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,9
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4922x2004x1745
Chiều dài cơ sở (mm)
2.975
Dung tích khoang hành lý (lít)
650
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
83
Trọng lượng bản thân (kg)
2.060
Lốp, la-zăng
Mâm xe thể thao M 20 inch đa chấu (kiểu 740)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập
Treo sau
Độc lập
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Nội thất
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình giải trí
14,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Hệ thống loa
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế
Da Vernasca
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da Sensatec
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Hỗ trợ vận hành
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)