Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Hộp số
      Đơn cấp
    • Hệ dẫn động
      RWD
    • Tầm hoạt động (km)
      590
    • Loại pin
      Lithium-ion
    • Dung lượng pin (kWh)
      83,9
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
      8,25
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      340
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      430
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      190
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      5,6
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
      11 kW
    • Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
      31
    • Kiểu động cơ
      Điện
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      340
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      430
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.783 x 1.852 x 1.448
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.856
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      125
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.125
    • Lốp, la-zăng
      245/40R19
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      470
Trở về trang “BMW i4 2023”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 3.781.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    3.759.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    3.781.337.000

Tính giá mua trả góp