VnExpress Xe

Triumph Rocket 3 GT 2023

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 899 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 948.020.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Triumph Rocket 3 GT 2023

Tại Việt Nam, Triumph Rocket 3 GT 2023 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 899 triệu 948,02 triệu 944,82 triệu 944,07 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
948.020.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    899.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    44.950.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    948.020.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 899 triệu
  • Bộ ly hợp
    Côn ướt, nhiều lá, ly hợp chống trượt
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Hệ thống khởi động
    Khởi động bằng điện
    Hộp số (cấp)
    6
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    221 / 4.000
    Công suất (hp/rpm)
    165 / 6.000
    Tỷ số nén
    10,8:1
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    110,2 x 85,9
    Dung tích xi-lanh (cc)
    2.458
    Công nghệ động cơ
    Truyền động xích, 12 van, DOHC, 4 kỳ
    Loại động cơ
    3 xi lanh thẳng hàng
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Trọng lượng ướt (kg)
    320
    Trọng lượng khô (kg)
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    7
    Dung tích bình xăng (lít)
    18
    Độ cao yên (mm)
    750
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,675
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.365 x 942 x 1.183
  • Phanh sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 300 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Phanh trước
    ABS
    Giảm xóc sau
    Đĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Giảm xóc trước
    ABS
    Kiểu khung
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
    Đèn hậu
    hành trình 107 mm
    Đèn định vị
    Phuộc hành trình ngược
    Đèn pha
    hành trình 120 mm
    Lốp sau
    Khung nhôm toàn bộ
    Lốp trước
    LED
  • Cụm đồng hồ
    LED
    Kết nối điện thoại thông minh
    150/80R17
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
  • Màu

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Kawasaki W175 2023

Kawasaki W175 2023

Khoảng giá: 77,3 triệu

Xe cùng hãng Triumph

Speed 400

Speed 400

Khoảng giá: 169,9 triệu

Scrambler 400 X

Scrambler 400 X

Khoảng giá: 189,9 triệu

Trident 660

Trident 660

Khoảng giá: 275 triệu

Tiger Sport 660

Tiger Sport 660

Khoảng giá: 299 triệu