VnExpress Xe

SYM TPBW 2025

Đời

Loại: Xe ga

Khoảng giá: 32,8 triệu - 33,8 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 38.510.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá SYM TPBW 2025

Tại Việt Nam, SYM TPBW 2025 được phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Bản khóa thường 32,8 triệu 38,51 triệu 35,31 triệu 34,56 triệu
Bản smartkey 33,8 triệu 39,56 triệu 36,36 triệu 35,61 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
38.510.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    32.800.000
  • Phí trước bạ (5%):
    1.640.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    38.510.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Bản khóa thường 32,8 triệu
Bản smartkey 33,8 triệu
  • Loại động cơ
    Xăng, 4 kỳ
    Xăng, 4 kỳ
    Bộ ly hợp
    Ướt
    Ướt
    Hệ thống làm mát
    Không khí
    Không khí
    Hộp số (cấp)
    Tự động vô cấp
    Tự động vô cấp
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    10,4/5.000
    10,4/5.000
    Công suất (hp/rpm)
    9,4/8.000
    9,4/8.000
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    52,4 x 57,9
    52,4 x 57,9
    Dung tích xi-lanh (cc)
    124,9
    124,9
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    23,7
    23,7
    Trọng lượng ướt (kg)
    102
    102
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    1,75
    1,75
    Dung tích bình xăng (lít)
    5
    5
    Độ cao yên (mm)
    760
    760
    Khoảng sáng gầm (mm)
    132
    132
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.263
    1.263
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.900 x 669 x 1.086
    1.900 x 669 x 1.086
  • Lốp sau
    Không ruột 80/90-14
    Không ruột 80/90-14
    Lốp trước
    Không ruột 90/90-14
    Không ruột 90/90-14
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Giảm xóc sau
    Monoshock
    Monoshock
    Giảm xóc trước
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Đèn hậu
    Halogen
    Halogen
    Đèn định vị
    LED
    LED
    Đèn pha
    LED
    LED
  • Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
    0
    0
    Cổng sạc USB
    1
    1
    Cụm đồng hồ
    Điện tử
    Điện tử
    Đèn chiếu sáng cốp
    0
    0
  • Chân chống điện
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
  • Màu
    đen, xanh đen và bạc đen
    đen, xanh đen và bạc đen

Xe cùng loại

SYM Elite 50 2023

SYM Elite 50 2023

Khoảng giá: 23,1 - 23,6 triệu

SYM Passing 50 2023

SYM Passing 50 2023

Khoảng giá: 24,2 - 24,7 triệu

SYM Attila 50 2023

SYM Attila 50 2023

Khoảng giá: 26,2 - 26,7 triệu

Xe cùng hãng SYM

Z1

Z1

Khoảng giá: 15,35 triệu

Elegant 50

Elegant 50

Khoảng giá: 16,7 - 17,3 triệu

Elegant 110

Elegant 110

Khoảng giá: 17,4 triệu

Angela 50

Angela 50

Khoảng giá: 17,9 - 18,2 triệu