VnExpress Xe

Kawasaki Ninja 650 2021

Đời

Loại: Sportbike

Khoảng giá: 197 triệu - 200 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 210.920.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Kawasaki Ninja 650 2021

Tại Việt Nam, Kawasaki Ninja 650 2021 được phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
ABS 197 triệu 210,92 triệu 207,72 triệu 206,97 triệu
ABS KRT Edition 200 triệu 214,07 triệu 210,87 triệu 210,12 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
210.920.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    197.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    9.850.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    210.920.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
ABS 197 triệu
ABS KRT Edition 200 triệu
  • Bộ ly hợp
    Đa đĩa ướt
    Đa đĩa ướt
    Công nghệ động cơ
     
     
    Công suất (hp/rpm)
    67/8.000
    67/8.000
    Dung tích xi-lanh (cc)
    649
    649
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    83 x 60
    83 x 60
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    6 cấp
    Loại động cơ
    Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC
    Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    64/6.700
    64/6.700
    Tỷ số nén
    10,8:1
    10,8:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.055 x 740 x 1.145
    2.055 x 740 x 1.145
    Dung tích bình xăng (lít)
    15
    15
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
    Độ cao yên (mm)
    790
    790
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,41
    1,41
    Khoảng sáng gầm (mm)
    130
    130
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    4,9
    4,9
    Trọng lượng khô (kg)
     
     
    Trọng lượng ướt (kg)
    193
    193
  • Đèn định vị
     
     
    Đèn hậu
     
     
    Đèn pha
    LED
    LED
    Giảm xóc sau
    Gắp đôi dạng liên kết ngang
    Dạng liên kết treo ngang, giảm xóc có thể điều chỉnh
    Giảm xóc trước
    Phuộc ống lồng
    Phuộc ống lồng ø41 mm
    Kiểu khung
    Tubular, Diamond
    Tubular, Diamond
    Lốp sau
    160/60ZR17M/C (69W)
    160/60ZR17M/C (69W)
    Lốp trước
    120/70ZR17M/C (58W)
    120/70ZR17M/C (58W)
    Phanh sau
    Đĩa đơn đường kính 220 mm
    Đĩa đơn đường kính 220 mm
    Phanh trước
    Đĩa đôi đường kính 300mm
    Đĩa đôi đường kính 300mm
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    Màn hình TFT màu
    Màn hình TFT màu
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Kết nối qua Bluetooth
    Kết nối qua Bluetooth
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen ánh kim - Trắng ngọc trai Blizzard
    Xanh Lime - Ebony - Trắng ngọc trai Blizzard

Xe cùng loại

Yamaha YZF-R15 2023

Yamaha YZF-R15 2023

Khoảng giá: 70 - 87 triệu

Honda CBR150R 2023

Honda CBR150R 2023

Khoảng giá: 72,29 - 73,79 triệu

Yamaha YZF-R3 2023

Yamaha YZF-R3 2023

Khoảng giá: 132 triệu

Xe cùng hãng Kawasaki

W175

W175

Khoảng giá: 77,3 triệu

Versys-X 300 ABS

Versys-X 300 ABS

Khoảng giá: 145,4 - 163,1 triệu

Z400

Z400

Khoảng giá: 149 triệu

KLX230R

KLX230R

Khoảng giá: 149 triệu