VnExpress Xe

Honda CB1000 Hornet 2025

Đời

Loại: Nakedbike

Khoảng giá: 339,9 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 360.960.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Honda CB1000 Hornet 2025

Tại Việt Nam, Honda CB1000 Hornet 2025 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 339,9 triệu 360,96 triệu 357,76 triệu 357,01 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Mô tả / Đánh giá chi tiết

CB1000 Hornet mang thiết kế đặc trưng dòng Hornet, hội tụ tốc độ, sự linh hoạt và hiệu suất. Mẫu sporbike 1.000 phân khối hướng đến những khách hàng từng sử dụng và có kinh nghiệm điều khiển xe phân khối lớn.

"Ong bắp cày" CB1000 Hornet trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.000 phân khối, làm mát bằng dung dịch, công suất 112 mã lực, mô-men xoắn cực đại 101 Nm. Côn tay 6 số. Xe có nhiều công nghệ đi kèm như kiểm soát lực kéo, kiểm soát bốc đầu, bướm ga điện tử, phanh động cơ.

Các trang bị tiêu chuẩn như hệ thống đèn LED, đồng hồ kỹ thuật số TFT 5 inch. Giảm xóc trước hành trình ngược Showa 41mm, giảm xóc đơn sau Ohlins với tay đòn Prolink. Cặp vành đúc 17 inch. Phanh đĩa cả hai bánh với đĩa đôi bánh trước và đĩa đơn bánh sau. Phanh ABS hai kênh.

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
360.960.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    339.900.000
  • Phí trước bạ (5%):
    16.995.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    360.960.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 339,9 triệu
  • Tỷ số nén
    11,6:1
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    76,0 x 55,1
    Dung tích xi-lanh (cc)
    998
    Công nghệ động cơ
    Loại động cơ
    4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng
    Hệ thống làm mát
    Chất lỏng
    Bộ ly hợp
    Ướt
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hộp số (cấp)
    Côn tay 6 số
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    101
    Công suất (hp/rpm)
    112
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.140 x 790 x 1.085
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,455
    Độ cao yên (mm)
    809
    Khoảng sáng gầm (mm)
    135
    Dung tích bình xăng (lít)
    17
    Trọng lượng khô (kg)
    211
  • Kiểu khung
    Thép ống
    Đèn pha
    LED
    Đèn định vị
    Đèn hậu
    LED
    Lốp trước
    120/70Z R17
    Lốp sau
    180/55Z R17
    Phanh trước
    Phanh đĩa đôi
    Phanh sau
    Phanh đĩa đơn
    Giảm xóc trước
    Giảm xóc hành trình ngược Showa đường kính 41mm, hành trình 118 mm
    Giảm xóc sau
    Giảm xóc đơn Ohlins, tay đòn Prolink, hành trình 139 mm
  • Kết nối điện thoại thông minh
    Cụm đồng hồ
    TFT 5 inch
  • Màu
    Den

Xe cùng loại

Yamaha MT-15 2023

Yamaha MT-15 2023

Khoảng giá: 69 triệu

Honda CB150R 2023

Honda CB150R 2023

Khoảng giá: 105,5 triệu

Yamaha MT-03 2023

Yamaha MT-03 2023

Khoảng giá: 129 triệu

Xe cùng hãng Honda

Wave Alpha 110

Wave Alpha 110

Khoảng giá: 18,19 - 19,29 triệu

Blade 110

Blade 110

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Wave RSX FI 110

Wave RSX FI 110

Khoảng giá: 22,44 - 26,04 triệu

ICON e:

ICON e:

Khoảng giá: 30 triệu