VnExpress Xe

Ducati Panigale 2023

Đời

Loại: Sportbike

Khoảng giá: Hãng không công bố

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 0
Xem chi tiết thuế/ phí

Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
New V2 Bayliss Hãng không công bố giá
V2 Hãng không công bố giá
V4 Hãng không công bố giá
V4 S Hãng không công bố giá
V4 SP Hãng không công bố giá
  • Bộ ly hợp
    Ly hợp ướt đa đĩa
    Ly hợp ướt đa đĩa
    Ly hợp ướt đa đĩa
    Ly hợp ướt đa đĩa
    Ly hợp ướt đa đĩa
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Điện
    Điện
    Điện
    Điện
    Hộp số (cấp)
    6 cấp với tính năng hỗ trợ sang số nhanh
    6 cấp với tính năng hỗ trợ sang số nhanh
    6 cấp với tính năng hỗ trợ sang số nhanh
    6 cấp với tính năng hỗ trợ sang số nhanh
    6 cấp với tính năng hỗ trợ sang số nhanh
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    104/9.000
    104/9.000
    124/10.000
    124/10.000
    124/10.000
    Công suất (hp/rpm)
    155/10.750
    155/10.750
    214/13.000
    214/13.000
    214/13.000
    Tỷ số nén
    12,5:1
    12,5:1
    14:01:00.000
    14:01:00.000
    14:01:00.000
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    100 x 60,8
    100 x 60,8
    81 x 53,5
    81 x 53,5
    81 x 53,5
    Dung tích xi-lanh (cc)
    955
    955
    1.103
    1.103
    1.103
    Công nghệ động cơ
    Loại động cơ
    Superquadro, Xi-lanh L-Twin, 4 van mỗi xi-lanh, Desmodromic
    Superquadro, Xi-lanh L-Twin, 4 van mỗi xi-lanh, Desmodromic
    Desmosedici Stradale 90° V4, 4 van trên mỗi Xi-lanh, 4 lần Desmodromic
    Desmosedici Stradale 90° V4, 4 van trên mỗi Xi-lanh, 4 lần Desmodromic
    Desmosedici Stradale 90° V4, 4 van trên mỗi Xi-lanh, 4 lần Desmodromic
  • Trọng lượng ướt (kg)
    197
    200
    198
    195
    194
    Trọng lượng khô (kg)
    174,5
    176
    175
    174
    173
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    6,57
    6.757
    6
    6
    7,6
    Dung tích bình xăng (lít)
    17
    17
    16
    16
    16
    Độ cao yên (mm)
    835
    840
    835
    835
    835
    Khoảng sáng gầm (mm)
    128
    128
    125
    125
    125
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,436
    1,436
    1,469
    1,469
    1,469
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.090 x 810 x 1.130
    2.090 x 810 x 1.130
    2.100 x 805 x 1.132
    2.100 x 734 x 1.132
    2.100 x 734 x 1.132
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
  • Giảm xóc trước
    Phuộc Ohlins NIX30 Upside down Ø 43 mm có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Phuộc Showa BPF Upside down Ø 43 mm có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Phuộc Showa BPF Upside down Ø 43 mm có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Phuộc Ohlins NIX30 Upside down Ø 43 mm có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Phuộc Ohlins NIX30 Upside down Ø 43 mm có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Kiểu khung
    Khung nhôm nguyên khối
    Khung nhôm nguyên khối
    Khung hợp kim nhôm "Front Frame"
    Khung hợp kim nhôm "Front Frame"
    Khung hợp kim nhôm "Front Frame"
    Đèn hậu
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    Đèn định vị
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    Đèn pha
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    Lốp sau
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 180/60 ZR 17
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 180/60 ZR 17
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 180/60 ZR 17
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 180/60 ZR 17
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 180/60 ZR 17
    Lốp trước
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 120/70 ZR 17
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 120/70 ZR 17
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 120/70 ZR 17
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 120/70 ZR 17
    Pirelli Diablo Rosso Corsa II 120/70 ZR 17
    Phanh sau
    Đĩa đơn Ø 245 mm
    Đĩa đơn Ø 245 mm
    Đĩa đơn Ø 245 mm
    Đĩa đơn Ø 245 mm
    Đĩa đơn Ø 245 mm
    Phanh trước
    Đĩa đôi bán nổi Ø 320 mm
    Đĩa đôi bán nổi Ø 320 mm
    Đĩa đôi bán nổi Ø 320 mm
    Đĩa đôi bán nổi Ø 320 mm
    Đĩa đôi bán nổi Ø 320 mm
    Giảm xóc sau
    Phuộc Ohlins Monoshock TTX36 có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Phuộc Sachs có thể điều chỉnh hoàn toàn, cánh tay đòn bằng nhôm
    Phuộc Sachs có thể điều chỉnh hoàn toàn, cánh tay đòn bằng nhôm
    Phuộc Ohlins Monoshock TTX36 có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Phuộc Ohlins Monoshock TTX36 có thể điều chỉnh hoàn toàn
  • Kết nối điện thoại thông minh
    Cụm đồng hồ
    Màn hình TFT 4,3 inch
    Màn hình TFT 4,3 inch
    Màn hình TFT 5 inch
    Màn hình TFT 5 inch
    Màn hình TFT 5 inch
  • Màu

Xe cùng loại

Yamaha YZF-R15 2023

Yamaha YZF-R15 2023

Khoảng giá: 70 - 87 triệu

Honda CBR150R 2023

Honda CBR150R 2023

Khoảng giá: 72,29 - 73,79 triệu

Yamaha YZF-R3 2023

Yamaha YZF-R3 2023

Khoảng giá: 132 triệu

Xe cùng hãng Ducati

Desertx

Desertx

Khoảng giá: Hãng không công bố

Scrambler

Scrambler

Khoảng giá: 379 - 446 triệu

Diavel

Diavel

Khoảng giá: Hãng không công bố

Xdiavel

Xdiavel

Khoảng giá: Hãng không công bố