VnExpress Xe

Ducati Multistrada 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: Hãng không công bố

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 0
Xem chi tiết thuế/ phí

Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
V2 Hãng không công bố giá
V2 S Hãng không công bố giá
V4 Hãng không công bố giá
V4 S Hãng không công bố giá
  • Bộ ly hợp
    Ly hợp ướt đa đĩa
    Ly hợp ướt đa đĩa
    Ly hợp ướt đa đĩa
    Ly hợp ướt đa đĩa
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Điện
    Điện
    Điện
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    6 cấp
    6 cấp
    6 cấp
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    96/7.750
    96/7.750
    125/8.750
    125/8.750
    Công suất (hp/rpm)
    113/9.000.
    113/9.000.
    170/10.500
    170/10.500
    Tỷ số nén
    12,6:1
    12,6:1
    14:01:00.000
    14:01:00.000
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    94 x 67,5
    94 x 67,5
    83 x 53.5
    83 x 53.5
    Dung tích xi-lanh (cc)
    937
    937
    1.158
    1.158
    Công nghệ động cơ
    Loại động cơ
    Ducati Testastretta, xi-lanh L-Twin, Hệ thống van Desmodromic, 4 van mỗi xi-lanh
    Ducati Testastretta, xi-lanh L-Twin, Hệ thống van Desmodromic, 4 van mỗi xi-lanh
    Ducati V4 Granturismo, V4 - 90°, 4 van mỗi xylanh
    Ducati V4 Granturismo, V4 - 90°, 4 van mỗi xylanh
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Trọng lượng ướt (kg)
    222
    225
    240
    243
    Trọng lượng khô (kg)
    199
    202
    215
    218
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    6.623
    6.623
    6,5
    6,5
    Dung tích bình xăng (lít)
    20
    20
    22
    22
    Độ cao yên (mm)
    830
    830
    840 - 860
    840 - 860
    Khoảng sáng gầm (mm)
    177
    177
    218
    218
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,594
    1,594
    1,567
    1,567
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.269 x 1.011 x 1.505
    2.269 x 1.011 x 1.505
    2.301 x 1.020 x 1.520
    2.301 x 1.020 x 1.520
  • Phanh trước
    Đĩa đôi Semi-Floating Ø 330 mm
    Đĩa đôi Semi-Floating Ø 330 mm
    Đĩa đôi Semi-Floating Ø 320 mm
    Đĩa đôi Semi-Floating Ø 330 mm
    Giảm xóc sau
    Phuộc Monoshock có thể điều chỉnh hoàn toàn, cánh tay đòn bằng nhôm
    Phuộc Monoshock có thể điều chỉnh hoàn toàn, cánh tay đòn bằng nhôm
    Phuộc Monoshock có thể điều chỉnh hoàn toàn, cánh tay đòn bằng nhôm
    Phuộc Monoshock có thể điều chỉnh hoàn toàn, cánh tay đòn bằng nhôm
    Giảm xóc trước
    Phuộc Upside down Ø 48 mm có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Phuộc Upside down Ø 48 mm có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Phuộc Upside down Ø 50 mm có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Phuộc Upside down Ø 50 mm có thể điều chỉnh hoàn toàn
    Kiểu khung
    Khung lưới thép hình ống
    Khung lưới thép hình ống
    Khung lưới thép hình ống
    Khung lưới thép hình ống
    Đèn hậu
    LED
    LED
    LED
    Đèn định vị
    LED
    LED
    Đèn pha
    LED
    LED
    LED
    Lốp sau
    Pirelli Scorpion Trail II 170/60 ZR 17
    Pirelli Scorpion Trail II 170/60 ZR 17
    Pirelli Scorpion Trail II 170/60 ZR 17
    Pirelli Scorpion Trail II 170/60 ZR 17
    Lốp trước
    Pirelli Scorpion Trail II 120/70 ZR 19
    Pirelli Scorpion Trail II 120/70 ZR 19
    Pirelli Scorpion Trail II 120/70 ZR 19
    Pirelli Scorpion Trail II 120/70 ZR 19
    Phanh sau
    Đĩa đơn Ø 265 mm
    Đĩa đơn Ø 265 mm
    Đĩa đơn Ø 265 mm
    Đĩa đơn Ø 265 mm
  • Cụm đồng hồ
    Màn hình LCD
    Màn hình TFT 5 inch
    Màn hình TFT 5 inch
    Màn hình TFT 6,5 inch
    Kết nối điện thoại thông minh
  • Màu

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Ducati

Desertx

Desertx

Khoảng giá: Hãng không công bố

Scrambler

Scrambler

Khoảng giá: 379 - 446 triệu

Diavel

Diavel

Khoảng giá: Hãng không công bố

Xdiavel

Xdiavel

Khoảng giá: Hãng không công bố