VnExpress Xe

BMW Motorrad R 1250 GS 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 669 triệu - 719 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 706.520.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá BMW Motorrad R 1250 GS 2023

Tại Việt Nam, BMW Motorrad R 1250 GS 2023 được phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 669 triệu 706,52 triệu 703,32 triệu 702,57 triệu
Triple Black 719 triệu 759,02 triệu 755,82 triệu 755,07 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
706.520.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    669.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    33.450.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    706.520.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 669 triệu
Triple Black 719 triệu
  • Bộ ly hợp
    Ướt
     
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng gió và dầu
     
    Hệ thống khởi động
    Khởi động bằng điện
     
    Hộp số (cấp)
    6
     
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    143 / 6.250
     
    Công suất (hp/rpm)
    136 / 7.750
     
    Tỷ số nén
    12,5:1
     
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    102,5 x 76
     
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.254
     
    Công nghệ động cơ
    Truyền động trục khuỷu, 4 thì 2 xy lanh, 2 trục cam dẫn động bằng xích phía trên trục truyền động
     
    Loại động cơ
    Động cơ Boxer
     
  • Trọng lượng ướt (kg)
    249
     
    Trọng lượng khô (kg)
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    6,2
     
    Dung tích bình xăng (lít)
    20
     
    Độ cao yên (mm)
    840
     
    Khoảng sáng gầm (mm)
     
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,523
     
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.207 x 980 x 1.470
     
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
  • Giảm xóc trước
    Phuộc Telelever, hành trình 190 mm
     
    Kiểu khung
    Khung xe hai phần
     
    Đèn hậu
    LED
     
    Đèn định vị
    LED
     
    Đèn pha
    LED
     
    Lốp sau
    170/60R17
     
    Lốp trước
    120/70R19
     
    Phanh sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 276 mm, bộ kẹp phanh 2 piston, ABS
     
    Phanh trước
    Đĩa phanh đôi, đường kính 305 mm, bộ kẹp phanh 4 piston, ABS
     
    Giảm xóc sau
    Gắp đơn bằng nhôm đúc, phuộc lò xo trung tâm, có thể điều chỉnh, hành trình 200 mm
     
  • Kết nối điện thoại thông minh
     
    Cụm đồng hồ
    LCD
     
  • Màu
    Đen, Trắng Xanh Đỏ, Nâu Xám Đen
     

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng BMW Motorrad

C 400 GT

C 400 GT

Khoảng giá: 349 triệu

F 900 R

F 900 R

Khoảng giá: 499 triệu

F 850 GS

F 850 GS

Khoảng giá: 599 triệu

R nineT

R nineT

Khoảng giá: 639 - 689 triệu