Peugeot 408 2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơTurbo I4
-
Hộp sốAT 8 cấp
-
Công suất (mã lực)218/5.500
-
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)
-
Mô-men xoắn (Nm)300/2.000
-
Số chỗ5
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.690 x 1.850 x 1.480
-
Chiều dài cơ sở (mm)2790
-
Khoảng sáng gầm (mm)189
Xe cùng phân khúc
Ra mắt: 06/2022
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơSmartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 D | Smartstream 1.6 T-GDi
-
Hộp sốAT 6 cấp | AT 8 cấp | DCT 7 cấp
-
Hệ dẫn độngFWD | AWD
-
Số chỗ5
Kia Sportage
Ra mắt: 10/2024
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơSmartstream G2.0 | Smartstream 1.6 T-GDI | Smartstream D2.0
-
Hộp số6 AT | 7 DCT | 8 AT
-
Hệ dẫn độngAWD (HTRAC) | FWD
-
Số chỗ5
Hyundai Tucson
Ra mắt: 07/2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơSkactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.5
-
Hộp sốTự động 6 cấp/6AT | 6AT
-
Hệ dẫn độngCầu trước / FWD | AWD
-
Số chỗ5
Mazda CX-5
Ra mắt: 08/2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơXăng 1.5 Turbo - Điện
-
Hộp sốCVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)
-
Số chỗ5
Haval H6
Ra mắt: 09/2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơnull | I4 Turbo
-
Hộp số| Ly hợp kép 7 cấp
-
Hệ dẫn động| FWD
-
Số chỗ| 5
MG RX5
Ra mắt: 10/2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ1.5 DOHC VTEC TURBO | 2.0L DOHC kết hợp môtơ điện
-
Hộp sốCVT | E-CVT
-
Hệ dẫn độngDẫn động 4 bánh (AWD) | Cầu trước (FWD)
-
Số chỗ5+2 | 5
Honda CR-V
Ra mắt: 07/2024
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ2.0 TSI
-
Hộp sốTự động ly hợp kép DSG 7 cấp
-
Hệ dẫn động4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION
-
Số chỗ7
Volkswagen Tiguan
Ra mắt: 11/2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơMột môtơ điện | Hai môtơ điện
-
Hộp số1 cấp
-
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD) | AWD (2 cầu toàn thời gian)
-
Số chỗ5
VinFast VF 7
Ra mắt: 08/2024
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơDrive-E 2.0TD T4 Evo
-
Hộp số8AT
-
Hệ dẫn độngFWD
-
Số chỗ5