MG RX5 2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơnull
-
Hộp số
-
Công suất (mã lực)
-
Hệ dẫn động
-
Mô-men xoắn (Nm)
-
Số chỗ
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
-
Chiều dài cơ sở (mm)
-
Bán kính vòng quay (mm)
-
Khoảng sáng gầm (mm)
Xe cùng phân khúc
Ra mắt: 06/2022
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơSmartstream 2.0 G | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 2.0 D
-
Hộp sốAT 6 cấp | DCT 7 cấp | AT 8 cấp
-
Hệ dẫn độngFWD | AWD
-
Số chỗ5
Kia Sportage
Ra mắt: 12/2021
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơI4 Smart Stream | I4 SmartStream | I4 Turbo SmartStream
-
Hộp số6 AT | 8 AT | 7 DCT
-
Hệ dẫn độngFWD | AWD
-
Số chỗ5
Hyundai Tucson
Ra mắt: 07/2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơSkactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.5
-
Hộp sốTự động 6 cấp/6AT | 6AT
-
Hệ dẫn độngCầu trước / FWD | AWD
-
Số chỗ5
Mazda CX-5
Ra mắt: 08/2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơXăng 1.5 Turbo - Điện
-
Hộp sốCVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)
-
Số chỗ5
Haval H6
Ra mắt: 10/2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ1.5L DOHC VTEC TURBO | 2.0L DOHC kết hợp môtơ điện
-
Hộp sốCVT | E-CVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD) | Dẫn động 4 bánh (AWD)
-
Số chỗ5+2 | 5
Honda CR-V
Ra mắt: 10/2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơTurbo I4
-
Hộp sốAT 8 cấp
-
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)
-
Số chỗ5
Peugeot 408
Ra mắt: 10/2022
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ2.0 TSI
-
Hộp sốTự động ly hợp kép DSG 7 cấp
-
Hệ dẫn động4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION
-
Số chỗ7