Giới thiệu sản phẩm:

- Lợi ích của thuốc trừ sâu sinh học đối với phát triển kinh tế - xã hội
+ Thuốc trừ sâu sinh học có tác dụng tiêu diệt hoặc kiểm soát sâu bệnh một cách an toàn và hiệu quả, giúp bảo vệ mùa màng mà không làm hại đất đai, nước ngầm hay sinh vật có lợi. Nhờ đó, người nông dân có thể cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng thu nhập. Ở các vùng nông thôn và vùng khó khăn, việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học có thể giúp nông dân nâng cao sản lượng cây trồng, giảm thiểu thất thu do sâu bệnh. Khi năng suất nông sản tăng lên, người nông dân có cơ hội tiêu thụ sản phẩm với giá trị cao hơn, góp phần vào sự phát triển kinh tế khu vực.
+ Một trong những vấn đề lớn khi sử dụng thuốc trừ sâu hóa học là sự tồn dư của hóa chất độc hại trong nông sản, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người tiêu dùng và gây ra những bệnh tật liên quan đến ung thư, dị ứng hay rối loạn thần kinh. Thuốc trừ sâu sinh học, với nguyên lý hoạt động an toàn, giúp giảm thiểu đáng kể các nguy cơ này.
+ Với sự thay thế của thuốc trừ sâu sinh học, sức khỏe cộng đồng sẽ được bảo vệ tốt hơn, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nơi nông sản chủ yếu cung cấp cho thị trường tiêu dùng. Điều này tạo ra môi trường lành mạnh hơn, đồng thời khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm sạch, an toàn.
+ Thuốc trừ sâu hóa học có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Việc lạm dụng các loại thuốc này dẫn đến sự suy thoái của môi trường, làm mất cân bằng sinh thái và đe dọa đến các loài sinh vật. Ngược lại, thuốc trừ sâu sinh học phân hủy nhanh chóng, không tích tụ trong đất và không gây hại cho các sinh vật có ích như vi sinh vật trong đất, côn trùng thụ phấn, và động vật hoang dã. Việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học sẽ giúp bảo vệ môi trường sống, duy trì sự đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động xấu đến hệ sinh thái nông nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng ở các vùng nông thôn và khó khăn, nơi tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác hết tiềm năng và cần phải bảo vệ một cách bền vững.
+ Mặc dù chi phí ban đầu cho việc chuyển sang sử dụng thuốc trừ sâu sinh học có thể cao hơn so với các phương pháp truyền thống, nhưng về lâu dài, nó giúp giảm chi phí cho việc chăm sóc cây trồng. Thuốc trừ sâu sinh học thường an toàn hơn khi sử dụng, ít cần phải áp dụng nhiều lần, và dễ dàng kiểm soát được liều lượng, giúp tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, khi sản phẩm nông sản đạt chất lượng cao và được chứng nhận là sạch, người nông dân có thể bán được với giá cao hơn, tăng trưởng thu nhập bền vững. Việc giảm thiểu sử dụng thuốc hóa học cũng giảm thiểu những chi phí liên quan đến các vấn đề về sức khỏe và bảo vệ môi trường.

2.5. Tạo cơ hội cho việc nghiên cứu và phát triển
Sự phát triển của thuốc trừ sâu sinh học không chỉ đem lại lợi ích kinh tế ngay lập tức, mà còn tạo cơ hội cho các tổ chức, doanh nghiệp và viện nghiên cứu trong việc phát triển công nghệ và sản phẩm mới. Việc nghiên cứu và sản xuất thuốc trừ sâu sinh học sẽ thúc đẩy ngành công nghiệp dược phẩm nông nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cho cộng đồng, đặc biệt là tại các vùng khó khăn.
- Giải quyết các vấn đề tồn tại trong nông nghiệp, đặc biệt tại các vùng khó khăn
+ Ở nhiều vùng nông thôn, đặc biệt là các khu vực khó khăn, việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học là phổ biến do hiệu quả tức thì mà nó mang lại. Tuy nhiên, điều này gây ra những tác hại lâu dài đối với sức khỏe người dân, môi trường và đất đai. Thuốc trừ sâu sinh học là giải pháp tối ưu để thay thế, giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào hóa chất độc hại mà vẫn bảo vệ được cây trồng.
+ Việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học không chỉ là vấn đề của công nghệ mà còn liên quan đến nhận thức của người nông dân. Các chương trình đào tạo, hội thảo và chiến dịch tuyên truyền về lợi ích của thuốc trừ sâu sinh học là cần thiết để giúp nông dân hiểu rõ hơn về các phương pháp canh tác bền vững. Đặc biệt tại các vùng khó khăn, việc tiếp cận thông tin và công nghệ mới có thể cải thiện tình hình sản xuất nông nghiệp một cách đáng kể.
+ Chính phủ và các tổ chức quốc tế có thể hỗ trợ phát triển thuốc trừ sâu sinh học thông qua các chính sách khuyến khích, trợ giá và hỗ trợ nghiên cứu. Việc cung cấp các sản phẩm thuốc trừ sâu sinh học với giá hợp lý cho người nông dân sẽ giúp họ dễ dàng tiếp cận và thay đổi phương thức canh tác, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền nông nghiệp sạch và bền vững.

Xuất xứ sản phẩm:

Do nhóm nghiên cứu trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội nghiên cứu, nhưng hiện tại chỉ có sinh viên Đào Thị Thu Hương tiếp tục nghiên cứu

Tính sáng tạo và đổi mới:

- Nghiên cứu đã xác định được kinh nghiệm dân gian trong việc sử dụng thực vật để phòng trừ sâu bệnh trên thực vật, làm cơ sở cho quy trình chế tạo chế phẩm thảo mộc để phòng trừ sâu tơ trên cây rau cải xanh.
- Nghiên cứu đã sử dụng dung dịch chế phẩm thảo mộc thử nghiệm trên cây rau cải xanh giúp rau đạt được năng suất cao, vừa không có dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật tồn dư trong sản phẩm.

Tính ứng dụng:

- Sản phẩm chế phẩm thảo mộc có thể được chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức nghiên cứu khác, giúp mở rộng quy mô sản xuất và ứng dụng. Việc ký kết hợp đồng chuyển giao công nghệ sẽ đảm bảo tính khả thi trong việc phát triển và triển khai chế phẩm ở các địa phương khác nhau, với sự cam kết về hỗ trợ kỹ thuật, chất lượng và quy trình sản xuất.
- Chế phẩm có thể được thử nghiệm trên các diện tích rau cải xanh tại các nông trại và trang trại lớn để kiểm tra tính hiệu quả trong việc diệt trừ sâu tơ, đồng thời đánh giá tác động của chế phẩm đối với chất lượng cây trồng và môi trường. Các kết quả thử nghiệm từ thực tế sẽ là cơ sở quan trọng để chứng minh hiệu quả và tính ứng dụng rộng rãi của sản phẩm.
- Sau khi sản phẩm được sản xuất và kiểm định chất lượng, chế phẩm thảo mộc có thể được cung cấp cho các nhà phân phối hoặc trực tiếp bán cho các nông dân thông qua hợp đồng bán hàng. Hóa đơn bán hàng sẽ chứng minh việc tiêu thụ sản phẩm và sự chấp nhận của thị trường đối với chế phẩm này. Các hợp đồng bán hàng này sẽ phản ánh sự khả thi và nhu cầu thực tế đối với sản phẩm trong ngành nông nghiệp.
- Các phản hồi từ nông dân, các tổ chức nghiên cứu, và các đối tác trong ngành sẽ là minh chứng quan trọng về khả năng ứng dụng của sản phẩm. Việc thu thập dữ liệu từ các thử nghiệm thực tế và phản hồi từ người sử dụng sẽ giúp xác định hiệu quả thực tế của sản phẩm và khả năng mở rộng ứng dụng.
- Để mở rộng ứng dụng, việc phát triển các mô hình sản xuất và phân phối chế phẩm thảo mộc ở quy mô lớn cũng rất quan trọng. Các mô hình hợp tác xã hoặc tổ chức nông nghiệp có thể tham gia vào quá trình sản xuất và tiêu thụ, từ đó thúc đẩy khả năng ứng dụng rộng rãi của sản phẩm tại các khu vực sản xuất rau cải xanh và các loại rau khác.

Tính hiệu quả:

* Về mặt kinh tế - xã hội:
- Việc phát triển chế phẩm thảo mộc có thể giảm thiểu chi phí cho người nông dân, đặc biệt là trong việc sử dụng các loại thuốc trừ sâu hóa học, vốn có giá thành cao và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và môi trường. Các chế phẩm thảo mộc tự nhiên không chỉ rẻ hơn, mà còn dễ tiếp cận và sử dụng. Việc ứng dụng chế phẩm này sẽ góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất, đồng thời tăng trưởng năng suất cây trồng, đặc biệt là đối với các giống rau cải xanh có giá trị kinh tế cao.
- Ngoài ra, sản phẩm này còn giúp mở rộng thị trường cho nông sản sạch, đạt chứng nhận an toàn thực phẩm, từ đó gia tăng giá trị xuất khẩu, góp phần phát triển nền kinh tế địa phương và quốc gia.
- Các đối tượng hưởng lợi chính từ việc phát triển chế phẩm thảo mộc bao gồm:
+ Nông dân: Đây là nhóm trực tiếp hưởng lợi từ việc giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật và nâng cao năng suất cây trồng. Nông dân có thể yên tâm hơn khi sử dụng chế phẩm thảo mộc, vì chúng không gây ô nhiễm môi trường và an toàn cho sức khỏe.
+ Người tiêu dùng: Việc ứng dụng chế phẩm thảo mộc sẽ cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm rau quả sạch, an toàn, không có dư lượng thuốc hóa học, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
+ Môi trường: Việc sử dụng chế phẩm thảo mộc sẽ giảm thiểu ô nhiễm hóa chất, bảo vệ sự đa dạng sinh học và các sinh vật có ích trong đất và môi trường nước, qua đó tạo ra một hệ sinh thái bền vững hơn cho ngành nông nghiệp.
* Về mặt môi trường:
Chế phẩm thảo mộc được nghiên cứu và phát triển sẽ giúp hạn chế sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật, từ đó giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và đất. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường tự nhiên mà còn giúp duy trì sự phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp, tránh việc lạm dụng các loại thuốc hóa học có thể gây hại lâu dài cho hệ sinh thái.

Tiềm năng phát triển:

- Nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng: với sự gia tăng nhận thức về an toàn thực phẩm, chế phẩm này giúp cung cấp rau sạch, không dư lượng hóa chất, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
- Bảo vệ môi trường và nông nghiệp bền vững: Sản phẩm giúp giảm ô nhiễm, bảo vệ hệ sinh thái và giảm thiểu sử dụng hóa chất trong nông nghiệp, hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững.
- Chi phí sản xuất thấp và khả năng ứng dụng rộng rãi: Chế phẩm có chi phí sản xuất thấp, dễ dàng áp dụng với quy mô nhỏ và linh hoạt trong việc mở rộng cho nhiều loại cây trồng khác ngoài rau cải xanh.
- Khả năng cải tiến và nghiên cứu thêm: Sản phẩm có thể được nghiên cứu thêm để tăng hiệu quả và mở rộng ứng dụng đối với các loại sâu hại khác, nâng cao giá trị sản phẩm.
- Hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn: Việc sản xuất và sử dụng chế phẩm này tạo cơ hội việc làm, phát triển mô hình hợp tác xã và nâng cao đời sống người dân nông thôn

Tiêu chí về cộng đồng:

- Lợi ích của thuốc trừ sâu sinh học đối với phát triển kinh tế - xã hội
+ Thuốc trừ sâu sinh học có tác dụng tiêu diệt hoặc kiểm soát sâu bệnh một cách an toàn và hiệu quả, giúp bảo vệ mùa màng mà không làm hại đất đai, nước ngầm hay sinh vật có lợi. Nhờ đó, người nông dân có thể cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng thu nhập. Ở các vùng nông thôn và vùng khó khăn, việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học có thể giúp nông dân nâng cao sản lượng cây trồng, giảm thiểu thất thu do sâu bệnh. Khi năng suất nông sản tăng lên, người nông dân có cơ hội tiêu thụ sản phẩm với giá trị cao hơn, góp phần vào sự phát triển kinh tế khu vực.
+ Một trong những vấn đề lớn khi sử dụng thuốc trừ sâu hóa học là sự tồn dư của hóa chất độc hại trong nông sản, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người tiêu dùng và gây ra những bệnh tật liên quan đến ung thư, dị ứng hay rối loạn thần kinh. Thuốc trừ sâu sinh học, với nguyên lý hoạt động an toàn, giúp giảm thiểu đáng kể các nguy cơ này.
+ Với sự thay thế của thuốc trừ sâu sinh học, sức khỏe cộng đồng sẽ được bảo vệ tốt hơn, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nơi nông sản chủ yếu cung cấp cho thị trường tiêu dùng. Điều này tạo ra môi trường lành mạnh hơn, đồng thời khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm sạch, an toàn.
+ Thuốc trừ sâu hóa học có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Việc lạm dụng các loại thuốc này dẫn đến sự suy thoái của môi trường, làm mất cân bằng sinh thái và đe dọa đến các loài sinh vật. Ngược lại, thuốc trừ sâu sinh học phân hủy nhanh chóng, không tích tụ trong đất và không gây hại cho các sinh vật có ích như vi sinh vật trong đất, côn trùng thụ phấn, và động vật hoang dã. Việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học sẽ giúp bảo vệ môi trường sống, duy trì sự đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động xấu đến hệ sinh thái nông nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng ở các vùng nông thôn và khó khăn, nơi tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác hết tiềm năng và cần phải bảo vệ một cách bền vững.
+ Mặc dù chi phí ban đầu cho việc chuyển sang sử dụng thuốc trừ sâu sinh học có thể cao hơn so với các phương pháp truyền thống, nhưng về lâu dài, nó giúp giảm chi phí cho việc chăm sóc cây trồng. Thuốc trừ sâu sinh học thường an toàn hơn khi sử dụng, ít cần phải áp dụng nhiều lần, và dễ dàng kiểm soát được liều lượng, giúp tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, khi sản phẩm nông sản đạt chất lượng cao và được chứng nhận là sạch, người nông dân có thể bán được với giá cao hơn, tăng trưởng thu nhập bền vững. Việc giảm thiểu sử dụng thuốc hóa học cũng giảm thiểu những chi phí liên quan đến các vấn đề về sức khỏe và bảo vệ môi trường.

2.5. Tạo cơ hội cho việc nghiên cứu và phát triển
Sự phát triển của thuốc trừ sâu sinh học không chỉ đem lại lợi ích kinh tế ngay lập tức, mà còn tạo cơ hội cho các tổ chức, doanh nghiệp và viện nghiên cứu trong việc phát triển công nghệ và sản phẩm mới. Việc nghiên cứu và sản xuất thuốc trừ sâu sinh học sẽ thúc đẩy ngành công nghiệp dược phẩm nông nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cho cộng đồng, đặc biệt là tại các vùng khó khăn.
- Giải quyết các vấn đề tồn tại trong nông nghiệp, đặc biệt tại các vùng khó khăn
+ Ở nhiều vùng nông thôn, đặc biệt là các khu vực khó khăn, việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học là phổ biến do hiệu quả tức thì mà nó mang lại. Tuy nhiên, điều này gây ra những tác hại lâu dài đối với sức khỏe người dân, môi trường và đất đai. Thuốc trừ sâu sinh học là giải pháp tối ưu để thay thế, giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào hóa chất độc hại mà vẫn bảo vệ được cây trồng.
+ Việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học không chỉ là vấn đề của công nghệ mà còn liên quan đến nhận thức của người nông dân. Các chương trình đào tạo, hội thảo và chiến dịch tuyên truyền về lợi ích của thuốc trừ sâu sinh học là cần thiết để giúp nông dân hiểu rõ hơn về các phương pháp canh tác bền vững. Đặc biệt tại các vùng khó khăn, việc tiếp cận thông tin và công nghệ mới có thể cải thiện tình hình sản xuất nông nghiệp một cách đáng kể.
+ Chính phủ và các tổ chức quốc tế có thể hỗ trợ phát triển thuốc trừ sâu sinh học thông qua các chính sách khuyến khích, trợ giá và hỗ trợ nghiên cứu. Việc cung cấp các sản phẩm thuốc trừ sâu sinh học với giá hợp lý cho người nông dân sẽ giúp họ dễ dàng tiếp cận và thay đổi phương thức canh tác, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền nông nghiệp sạch và bền vững.

Cơ sở hạ tầng:

1. Cơ sở hạ tầng sản xuất và chế biến thuốc trừ sâu sinh học tại cộng đồng
1.1. Không gian sản xuất
Khu vực sản xuất riêng biệt: Cần có không gian riêng biệt, bảo đảm vệ sinh và an toàn khi sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Không gian này cần tránh xa khu vực sinh hoạt, thực phẩm và các nguồn nước, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dân.
Trang thiết bị đơn giản: Các dụng cụ chế biến cần thiết như máy xay, lọc, bình đựng, và dụng cụ bảo vệ (găng tay, khẩu trang) để đảm bảo an toàn khi chế biến thuốc. Các vật dụng này có thể dễ dàng mua sắm và bảo trì tại địa phương.
1.2. Nguyên liệu thô và công thức sản xuất
Nguồn nguyên liệu tự nhiên: Cần có cơ sở hạ tầng để cung cấp các nguyên liệu tự nhiên dùng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, chẳng hạn như cây cỏ, vi sinh vật có lợi, hoặc chế phẩm sinh học khác. Các nguyên liệu này cần được thu hoạch, bảo quản và xử lý đúng cách để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn của thuốc.
Hướng dẫn sản xuất: Cần có sự hỗ trợ kỹ thuật từ các chuyên gia, tổ chức nghiên cứu hoặc các cơ quan chức năng để cung cấp cho người dân các công thức chế biến thuốc trừ sâu sinh học đơn giản và dễ thực hiện.
2. Hệ thống đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng
2.1. Đào tạo kỹ thuật sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
Chương trình đào tạo cho người dân: Các chương trình đào tạo về cách sản xuất thuốc trừ sâu sinh học an toàn và hiệu quả cần được tổ chức thường xuyên tại các cộng đồng nông thôn. Các buổi huấn luyện này có thể được thực hiện bởi các tổ chức nông nghiệp, cơ quan nhà nước hoặc các tổ chức phi chính phủ.
Tài liệu hướng dẫn: Cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết về các phương pháp sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ các nguyên liệu tự nhiên, các biện pháp phòng ngừa và cách sử dụng thuốc một cách an toàn.
2.2. Tăng cường nhận thức về an toàn khi sử dụng thuốc
Giới thiệu về các biện pháp bảo vệ sức khỏe: Để người dân hiểu rõ hơn về những nguy cơ khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học, các khóa đào tạo phải bao gồm các biện pháp bảo vệ cá nhân (đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ), cũng như cách xử lý khi tiếp xúc với thuốc.
Cảnh báo về các loại thuốc không an toàn: Cần có hệ thống cảnh báo và hỗ trợ người dân nhận biết các sản phẩm tự làm không đạt chất lượng hoặc có thể gây hại cho sức khỏe.
3. Cơ sở hạ tầng bảo quản và sử dụng thuốc trừ sâu sinh học
3.1. Kho lưu trữ thuốc trừ sâu sinh học
Bảo quản đúng cách: Thuốc trừ sâu sinh học cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và các điều kiện không thích hợp có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Các kho bảo quản cần được xây dựng với các biện pháp an toàn cơ bản.
Đánh dấu và phân loại sản phẩm: Các thuốc trừ sâu sinh học cần được đánh dấu rõ ràng về tên sản phẩm, ngày sản xuất, và hạn sử dụng. Việc phân loại sản phẩm cũng rất quan trọng để tránh sự nhầm lẫn khi sử dụng.
3.2. Hệ thống cung cấp và áp dụng thuốc trừ sâu sinh học
Bình phun và dụng cụ áp dụng thuốc: Người dân cần có các công cụ như bình phun, chậu, thùng chứa để áp dụng thuốc trừ sâu sinh học một cách hiệu quả lên cây trồng. Việc cung cấp công cụ và bảo trì chúng là rất quan trọng.
Hệ thống kiểm tra và giám sát: Các hệ thống giám sát về hiệu quả của thuốc trừ sâu sinh học, theo dõi mức độ sâu bệnh và việc tuân thủ quy trình sử dụng thuốc là rất cần thiết để đảm bảo rằng người dân áp dụng đúng cách và giảm thiểu tác hại.
4. Hệ thống hỗ trợ và kết nối cộng đồng
4.1. Hỗ trợ từ các tổ chức nông nghiệp
Chuyên gia tư vấn: Cần có sự hỗ trợ từ các tổ chức nông nghiệp hoặc chuyên gia trong việc cung cấp các thông tin kỹ thuật, giải đáp thắc mắc và hướng dẫn người dân trong quá trình sản xuất và sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.
Cộng đồng học hỏi: Các nhóm nông dân có thể hình thành các tổ hợp sản xuất thuốc trừ sâu sinh học tại cộng đồng để cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ nhau trong việc sản xuất và sử dụng thuốc một cách hiệu quả.
4.2. Hỗ trợ từ chính quyền địa phương
Chính sách hỗ trợ: Chính quyền địa phương có thể triển khai các chính sách hỗ trợ như trợ giá nguyên liệu sản xuất, cấp phát dụng cụ cần thiết, hoặc trợ cấp cho các sáng kiến phát triển thuốc trừ sâu sinh học tại các vùng nông thôn.
Giám sát và kiểm tra: Các cơ quan chức năng cần thực hiện các công tác giám sát, kiểm tra chất lượng thuốc trừ sâu sinh học sản xuất tại địa phương để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo sự bền vững của các sản phẩm.

Khoảng thời gian triển khai: 1 năm

Số người tham gia: 6