TT | Tên ngành | Mã ngành | Dự kiến học phí 2024-2025 (đồng) |
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 14,1 triệu |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 14,1 triệu |
3 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | 14,1 triệu |
4 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 14,1 triệu |
5 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | 14,1 triệu |
6 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | 14,1 triệu |
7 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 14,1 triệu |
8 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 14,1 triệu |
9 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | 14,1 triệu |
10 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 14,1 triệu |
11 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | 14,1 triệu |
12 | Quản trị doanh nghiệp | 7340101 | 14,1 triệu |
13 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | 7340115 | 14,1 triệu |
14 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 14,1 triệu |
15 | Kế toán | 7340301 | 14,1 triệu |
16 | Ngành Luật | 7380101 | 14,1 triệu |
17 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 15,2 triệu |
18 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 16,4 triệu |
19 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 16,4 triệu |
20 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | 7510406 | 16,4 triệu |
21 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 16,4 triệu |
22 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 16,4 triệu |
23 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | 16,4 triệu |
24 | Chăn nuôi | 7620105 | 16,4 triệu |
25 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 16,4 triệu |
26 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 16,4 triệu |
27 | Phát triển nông thôn | 7620116 | 16,4 triệu |
28 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 16,4 triệu |
29 | Kinh tế quốc tế | 7310106 | 15 triệu |
30 | Du lịch | 7310630 | 15 triệu |
31 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 15 triệu |
32 | Văn học | 7229030 | 15 triệu |
33 | Triết học | 7229001 | 15 triệu |
34 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 15 triệu |
35 | Thú y | 7640101 | 15 triệu |