Ngành | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP HCM (thang 1.200) | V-SAT (thang 450) |
Ngôn ngữ Anh
|
770
|
280
|
Ngôn ngữ Anh (chất lượng cao)
|
700
|
255
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
770
|
x
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (chất lượng cao)
|
700
|
x
|
Ngôn ngữ Nhật
|
700
|
x
|
Ngôn ngữ Nhật (chất lượng cao)
|
700
|
x
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
730
|
x
|
Kinh tế
|
740
|
280
|
Kinh tế (chất lượng cao)
|
700
|
255
|
Quản lý công
|
700
|
255
|
Quản trị kinh doanh
|
745
|
270
|
Quản trị kinh doanh (chất lượng cao)
|
700
|
255
|
Marketing
|
825
|
300
|
Kinh doanh quốc tế
|
835
|
320
|
Quản trị nhân lực
|
770
|
280
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
830
|
310
|
Du lịch
|
720
|
260
|
Tài chính - Ngân hàng
|
780
|
280
|
Tài chính-Ngân hàng (chất lượng cao)
|
700
|
255
|
Bảo hiểm
|
700
|
255
|
Công nghệ Tài chính
|
800
|
300
|
Kế toán
|
730
|
270
|
Kế toán (chất lượng cao)
|
700
|
255
|
Kiểm toán
|
770
|
280
|
Kiểm toán (chất lượng cao)
|
710
|
255
|
Luật
|
710
|
260
|
Luật kinh tế
|
760
|
280
|
Luật kinh tế (chất lượng cao)
|
700
|
255
|
Khoa học dữ liệu
|
760
|
280
|
Khoa học máy tính
|
730
|
260
|
Khoa học máy tính (chất lượng cao)
|
740
|
270
|
Trí tuệ nhân tạo
|
730
|
270
|
Công nghệ thông tin
|
750
|
280
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
700
|
255
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
700
|
255
|
CNKT công trình xây dựng (chất lượng cao)
|
700
|
255
|
Quản lý xây dựng
|
700
|
255
|
Công nghệ sinh học
|
700
|
255
|
Công nghệ sinh học (chất lượng cao)
|
700
|
255
|
Công nghệ thực phẩm
|
700
|
255
|
Xã hội học
|
700
|
255
|
Tâm lý học
|
750
|
280
|
Đông Nam á học
|
700
|
255
|
Công tác xã hội
|
700
|
255
|