Quay lại Xe Thứ năm, 21/11/2024
Hyundai Santa Fe 2021

Hyundai Santa Fe 2021

Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024

Giá niêm yết

1 tỷ 055 triệu
1 tỷ 029 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    I4 2.5
    1.5 DOHC VTEC TURBO
    Dung tích (cc)
    2.497
    1.498
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    180/6000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    232/4000
     
    Hộp số
    6 AT
    CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    8,92
    7,49
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    188/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    240/1.700-5.000
  • Số chỗ
    7
    5+2
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4785 x 1900 x 1720
    4.691 x 1.866 x 1.681
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.765
    2.701
    Khoảng sáng gầm (mm)
    185
    198
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.700
    5.500
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    71
    57
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.710
    1.653
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.510
    2.350
    Lốp, la-zăng
    235/60 R18
    235/60R18
  • Treo trước
    Macpherson
    Kiểu MacPherson
    Treo sau
    Liên kết đa điểm
    Liên kết đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa
    Phanh đĩa
  • Đèn chiếu xa
    Bi LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    Bi LED
    LED
    Đèn ban ngày
    Dạng LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Ghế lái chỉnh điện
    Chỉnh điện 10 hướng
     
    Nhớ vị trí ghế lái
    2 vị trí
    Massage ghế lái
     
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog cùng màn hình 4.2 inch
    7" TFT
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Urethan
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 6/4
    Gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 5/5
    Gập 50:50
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, ghế lái
    Chỉ ghế lái
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    10,25 inch có cảm ứng
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    10
    8 loa
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Chỉnh điện 8 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh điện 4 hướng
    Màn hình giải trí
     
    7"
    Khởi động từ xa
     
    Đèn viền nội thất (ambient light)
     
    Phát WiFi
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Camera 360
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Kia Carens 2022

Kia Carens 2022

Khoảng giá: 589 triệu - 859 triệu

Suzuki Ertiga 2022

Suzuki Ertiga 2022

Khoảng giá: 539 triệu - 678 triệu

So sánh
VS
Jeep Gladiator 2023

Jeep Gladiator 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 088 triệu

Ram 1500 2022

Ram 1500 2022

Khoảng giá: 5 tỷ 388 triệu

So sánh
VS
Hyundai Ioniq 5 2023

Hyundai Ioniq 5 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 300 triệu - 1 tỷ 450 triệu

BYD Seal 2024

BYD Seal 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 119 triệu - 1 tỷ 359 triệu

So sánh