Quay lại Xe
Chủ nhật, 5/10/2025
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Tháng 8/2025
Tháng 7/2025
Nửa đầu năm 2025
Tháng 6/2025
Tháng 5/2025
Tháng 4/2025
Quý 1/2025
Tháng 3/2025
Tháng 2/2025
Tháng 1/2025
Cả năm 2024
Nửa năm sau 2024
Tháng 12/2024
Tháng 11/2024
Tháng 10/2024
Quý 3/2024
Mới ra mắt
Trang chủ
So sánh xe
So sánh xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
So sánh
So sánh xe Hyundai Santa Fe 2024 vs Kia Carnival 2024
Giá niêm yết
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kích thước/trọng lượng
Hệ thống treo/phanh
Ngoại thất
Nội thất
Hỗ trợ vận hành
Công nghệ an toàn
Ẩn các giá trị giống nhau
Hyundai Santa Fe 2024
Exclusive
Exclusive
Calligraphy 2.5 (6 chỗ)
Prestige
Calligraphy 2.5 (7 chỗ )
Calligraphy 2.5 Turbo
Kia Carnival 2024
2.2D Luxury 8 chỗ
2.2D Signature 7 ghế
2.2D Luxury 8 chỗ
2.2D Premium 8 chỗ
2.2D Premium 7 chỗ
1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ
1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ-Nâu đỏ
Thêm xe
Thêm xe
Giá niêm yết
1 tỷ 069 triệu
1 tỷ 299 triệu
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Smartstream G2.5
SmartStream 2.2D
Dung tích (cc)
2.497
2.151
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
194/6.100
199/3.800
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
246/4.000
440/1.750-2.750
Hộp số
8 AT
8 AT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,31
Cần số điện tử
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
8
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.830 x 1.900 x 1.720
5.155 x 2.010 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm)
2.815
3.090
Khoảng sáng gầm (mm)
177
172
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
67
72
Lốp, la-zăng
235/60 R18
235/55 R19
Bán kính vòng quay (mm)
5.800
Dung tích khoang hành lý (lít)
1.139-2.460
Trọng lượng bản thân (kg)
2.150
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.780
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
McPherson
Treo sau
Liên kế đa điểm
Độc lập
Phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Đĩa đặc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED
Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Đèn sương mù
LED
Cánh gió sau
Khe gió nắp ca pô
Giá nóc
Hệ thống rửa đèn pha
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện
Chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
4,2 inch
4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 1 vùng
Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Tất cả các cửa
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
12,3 inch
12,3 inch có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
6
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Kính hai lớp
Kiểm soát chất lượng không khí
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng kính sau
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Hàng ghế sau có sưởi
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Kết nối wifi
Hàng ghế thứ hai
Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí
Hàng ghế thứ ba
Gập phẳng 50:50, tháo rời
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ
Quản lý xe qua app điện thoại
Lốp địa hình
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Chế độ lái địa hình
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí
6
8
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn
Thông báo xe phía trước khởi hành
Tự động chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Nhận diện biển báo giao thông
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Hệ thống cảm biến trước/sau
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
So sánh xe cùng phân khúc
VS
BMW XM 2024
Khoảng giá:
10 tỷ 099 triệu
Land Rover Defender 130 2023
Khoảng giá:
5 tỷ 989 triệu
So sánh
Xem thêm
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng