Quay lại Xe Thứ bảy, 30/11/2024
Hyundai Santa Fe 2024

Hyundai Santa Fe 2024

Kia Carnival 2024

Kia Carnival 2024

Giá niêm yết

1 tỷ 069 triệu
1 tỷ 299 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Smartstream G2.5
    SmartStream 2.2D
    Dung tích (cc)
    2.497
    2.151
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    194/6.100
    199/3.800
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    246/4.000
    440/1.750-2.750
    Hộp số
    8 AT
    8 AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Diesel
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    8,31
     
    Cần số điện tử
     
  • Số chỗ
    7
    8
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.830 x 1.900 x 1.720
    5.155 x 2.010 x 1.775
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.815
    3.090
    Khoảng sáng gầm (mm)
    177
    172
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    67
    72
    Lốp, la-zăng
    235/60 R18
    235/55 R19
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.800
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    1.139-2.460
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    2.150
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    2.780
  • Treo trước
    MacPherson
    McPherson
    Treo sau
    Liên kế đa điểm
    Độc lập
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa đặc
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    Halogen
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện
    Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Cửa hít
     
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Gương hậu ngoài tự động chống chói
     
    Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
     
    Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
     
    Đèn sương mù
    LED
     
    Cánh gió sau
     
    Khe gió nắp ca pô
     
    Giá nóc
     
    Hệ thống rửa đèn pha
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện
    Chỉnh điện 10 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh điện
    Chỉnh điện
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    4,2 inch
    4.2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 1 vùng
    Tự động 3 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Tất cả các cửa
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    12,3 inch
    12,3 inch có cảm ứng
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Khởi động từ xa
     
    Lọc không khí
     
    Sưởi vô-lăng
    Điều hướng (bản đồ)
     
    Kính hai lớp
     
    Kiểm soát chất lượng không khí
     
    Điều khiển bằng cử chỉ
     
    Trần sao
     
    Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
     
    Trợ lý ảo
     
    Nhớ vị trí vô-lăng
     
    Rèm che nắng cửa sau
     
    Rèm che nắng kính sau
     
    Đèn viền nội thất (ambient light)
     
    Sưởi và làm mát hàng ghế sau
     
    Hàng ghế sau có sưởi
     
    Sưởi và làm mát hàng ghế trước
     
    Kết nối wifi
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí
    Hàng ghế thứ ba
     
    Gập phẳng 50:50, tháo rời
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Giới hạn tốc độ
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
    Lốp địa hình
     
    Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
     
    Chế độ lái địa hình
     
    Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
     
    Gài cầu điện
     
    Khóa vi sai cầu sau
     
    Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
     
    Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
    Camera hành trình
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    8
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
     
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Cảm biến áp suất lốp
    Cảm biến khoảng cách phía trước
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Tự động chuyển làn
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Nhận diện biển báo giao thông
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     
    Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
     
    Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Maserati Grecale 2023

Maserati Grecale 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu - 7 tỷ 539 triệu

Mercedes EQB

Mercedes EQB

Khoảng giá: 2 tỷ 289 triệu

So sánh
VS
BMW Series 5 2021

BMW Series 5 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 3 tỷ 289 triệu

Lexus ES 2021

Lexus ES 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 620 triệu - 3 tỷ 140 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 09 2024

Lynk & Co 09 2024

Khoảng giá: 2 tỷ 199 triệu

Maserati Levante 2021

Maserati Levante 2021

Khoảng giá: 5 tỷ 499 triệu

So sánh