Quay lại Xe Thứ tư, 26/3/2025
Suzuki XL7 2024

Suzuki XL7 2024

Hyundai Santa Fe 2021

Hyundai Santa Fe 2021

Giá niêm yết

599 triệu
1 tỷ 055 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Hộp số
    4AT
    6 AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,39
    8,92
    Kiểu động cơ
    Xăng 1.5 Mild-Hybrid
    I4 2.5
    Dung tích (cc)
    1.462
    2.497
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    103/6.000
    180/6000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    138/4.400
    232/4000
    Loại pin
    Lithium-ion
     
    Dung lượng pin (kWh)
    0,072
     
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.450x 1.775 x 1.710
    4785 x 1900 x 1720
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.740
    2.765
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    185
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5.700
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    803
    831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    45
    71
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.175
    1.710
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.730
    2.510
    Lốp, la-zăng
    195/60R16
    235/60 R18
  • Treo trước
    MacPherson với lò xo cuộn
    Macpherson
    Treo sau
    Thanh xoắn với lò xo cuộn
    Liên kết đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Bi LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    Bi LED
    Đèn ban ngày
    LED
    Dạng LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED với đèn chỉ dẫn
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ+ Gập tự động khi tắt máy
    Gập điện, chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ/Da
    Da
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,...
    Analog cùng màn hình 4.2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 50:40...
    Gập 6/4
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50, gập bằng cơ
    Gập 5/5
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng
    Tự động 2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng, 10 inch
    10,25 inch có cảm ứng
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    10
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Chỉnh điện 10 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Cửa kính một chạm
     
    Có, ghế lái
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    2
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Khoảng giá: 749 triệu - 979 triệu

Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Khoảng giá: 825 triệu - 950 triệu

So sánh
VS
Maserati Grecale 2023

Maserati Grecale 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu - 7 tỷ 539 triệu

Mercedes EQB

Mercedes EQB

Khoảng giá: 2 tỷ 289 triệu

So sánh
VS
VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Khoảng giá: 689 triệu - 749 triệu

Mazda CX-3 2023

Mazda CX-3 2023

Khoảng giá: 512 triệu - 631 triệu

So sánh