Quay lại Xe Thứ tư, 5/11/2025

Giá niêm yết

999 triệu
1 tỷ 029 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Drive-E 2.0TD T4 Evo
    1.5 DOHC VTEC TURBO
    Dung tích (cc)
    2.000
    1.498
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    215/5.000
    188/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    325/1.800-4.500
    240/1.700-5.000
    Hộp số
    8AT
    CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    7,4
    7,49
  • Số chỗ
    5
    5+2
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.549 x 1.860 x 1.689
    4.691 x 1.866 x 1.681
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.734
    2.701
    Khoảng sáng gầm (mm)
    213
    198
    Lốp, la-zăng
    235/50 R19
    235/60R18
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.500
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.653
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    2.350
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    57
  • Treo trước
    McPherson
    Kiểu MacPherson
    Treo sau
    Đa liên kết
    Liên kết đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa
    Phanh đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn sương mù
    LED
     
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện
    Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
    Gạt mưa tự động
    Cốp đóng/mở điện
    Giá nóc
     
    Đèn phanh trên cao
     
    Ăng ten vây cá
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Điện 8 hướng
    Chỉnh điện 8 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
    Cơ 6 hướng
    Chỉnh điện 4 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
    TFT 12,3 inch
    7" TFT
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Urethan
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng
    2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,8 inch
    7"
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8 loa
    8 loa
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    2 vị trí
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba
     
    Gập 50:50
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Kết nối AUX
     
    Sạc không dây
     
    Khởi động từ xa
     
    Cửa kính một chạm
     
    Chỉ ghế lái
    Đèn viền nội thất (ambient light)
     
    Phát WiFi
     
  • Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
    Sau
    Camera 360
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
    Cảm biến khoảng cách phía trước
    Cảnh báo tiền va chạm
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Camera lùi
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 705 triệu

BYD Atto 2 2025

BYD Atto 2 2025

Khoảng giá: 669 triệu

So sánh
VS
BMW Series 5 2025

BMW Series 5 2025

Khoảng giá: 2 tỷ 589 triệu - 3 tỷ 099 triệu

Audi A6 2025

Audi A6 2025

Khoảng giá: 2 tỷ 299 triệu

So sánh
VS
Hyundai Venue 2023

Hyundai Venue 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 539 triệu

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Khoảng giá: 498 triệu

So sánh