Quay lại Xe Thứ năm, 5/12/2024

Giá niêm yết

659 triệu
686 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Hộp số
    1 cấp
    1 cấp
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước
    Tầm hoạt động (km)
    405
    399
    Loại pin
    BYD Blade
    Lithium-ion
    Cần số điện tử
    Dạng nút bấm
    Dung lượng pin (kWh)
    44,9
    59,6
    Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
    6,5
    9
    Công suất môtơ điện (mã lực)
    94
     
    Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
    180
     
    Tốc độ tối đa (km/h)
    150
     
    Hệ thống phanh tái sinh
    Có (Thấp, Cao)
    Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
    30
     
    Kiểu động cơ
     
    Điện đơn
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    134
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    135
    Chế độ lái
     
    Eco, Normal, Sport
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
     
    7,2 kW hoặc 11 kW
    Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
     
    24,19
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.125 x 1.770 x 1.570
    4.238 x 1.820 x 1.594
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2700
    2,730
    Khoảng sáng gầm (mm)
    120
    170
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.250
     
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    345
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.405
    1,550
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.780
    1,977
    Lốp, la-zăng
    195/60R16
    17 inch
  • Treo trước
    MacPherson
    Độc lập, MacPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Thanh điều hướng đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập cơ, tích hợp đèn LED
    Chỉnh điện, gập tự động
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
     
    Cửa hít
     
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Gương hậu ngoài tự động chống chói
     
    Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
     
    Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
     
    Đèn sương mù
    Sau
    Cánh gió sau
     
    Khe gió nắp ca pô
     
    Hệ thống rửa đèn pha
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da tổng hợp
    Giả da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Chính chơ 6 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Chính cơ cao thấp
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    5 inch LCD
    Tích hợp vào màn hình trung tâm
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Tự động, 1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ở ghế lái
    4 cửa
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    12,8 inch, xoay 90 độ
    Cảm ứng 12,9 inch
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Khởi động từ xa
     
    Lọc không khí
    Sưởi vô-lăng
     
    Điều hướng (bản đồ)
     
    Kính hai lớp
     
    Kiểm soát chất lượng không khí
     
    Kính tối màu
     
    Điều khiển bằng cử chỉ
     
    Kết nối điện thoại thông minh
    Không dây
    VF Connect
    Trang bị khác
    3 cổng USB
     
    Ổ điện xoay chiều 230V
     
    Nhớ vị trí vô-lăng
     
    Rèm che nắng cửa sau
     
    Rèm che nắng kính sau
     
    Đèn viền nội thất (ambient light)
     
    Sưởi và làm mát hàng ghế sau
     
    Màu nội thất
    3 màu
     
    Hàng ghế sau có sưởi
     
    Sưởi và làm mát hàng ghế trước
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 60:40
    Trợ lý ảo
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
    Giới hạn tốc độ
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
    Lốp địa hình
     
    Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
     
    Chế độ lái địa hình
     
    Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
     
    Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
     
    Gài cầu điện
     
    Khóa vi sai cầu sau
     
    Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
     
    Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
    Phanh tay điện tử
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    9
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Cảm biến áp suất lốp
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
    Cảnh báo tiền va chạm
    Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
     
    Hỗ trợ chuyển làn
    Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Thông báo xe trước khởi hành
     
    Tự động chuyển làn
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
    Vi sai hạn chế trượt LSD
     
    Nhận diện biển báo giao thông
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
    Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
     
    Khóa cửa trung tâm
     
    Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
     
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
     
    Camera lùi
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 299 triệu

Mitsubishi Triton 2024

Mitsubishi Triton 2024

Khoảng giá: 655 triệu - 924 triệu

So sánh
VS
BMW Series 5 2021

BMW Series 5 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 3 tỷ 289 triệu

Porsche Taycan 2024

Porsche Taycan 2024

Khoảng giá: 4 tỷ 620 triệu - 9 tỷ 510 triệu

So sánh
VS
Audi e-tron GT 2022

Audi e-tron GT 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 950 triệu - 4 tỷ 990 triệu

Volvo S90 2024

Volvo S90 2024

Khoảng giá: 2 tỷ 890 triệu

So sánh