Quay lại Xe Thứ sáu, 20/9/2024
VinFast VF 3 2024

VinFast VF 3 2024

Wuling Hongguang Mini EV

Wuling Hongguang Mini EV

Giá niêm yết

322 triệu
197 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Điện
    Điện
    Công suất môtơ điện (mã lực)
    43
    26,8
    Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
    110
    85
    Hộp số
    1 cấp
    1 cấp
    Hệ dẫn động
    Cầu sau (RWD)
    Cầu sau
    Chế độ lái
    Eco/Normal
     
    Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
    5,3
     
    Loại pin
    LFP
    LFP
    Dung lượng pin (kWh)
    18,64 kWh
    9,6
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    Chưa công bố
     
    Thời gian nạp pin bình thường
    5 giờ (10-70%)
     
    Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
    36 phút
     
    Tầm hoạt động (km)
    210
    120
    Tốc độ tối đa (km/h)
    100
    100
    Hệ thống phanh tái sinh
     
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    43
    26,8
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    110
    85
    Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
     
    6,5
  • Số chỗ
    4
    4
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    3.190 x 1.679 x 1.622
    2.920x1.493 x 1.621
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.075
    1,940
    Khoảng sáng gầm (mm)
    191
     
    Lốp, la-zăng
    175/75 R16
    140/75R12
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    4,200
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    LED
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    LED
    Đèn ban ngày
    Halogen
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    Halogen
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Tùy chọn sơn hai màu
    Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
    Đèn sương mù
    LED
     
    Cánh gió sau
     
    Khe gió nắp ca pô
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Gương chiếu hậu
     
    Gập cơ
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
    Gương hậu ngoài tự động chống chói
     
    Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Nhựa
    Nhựa
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Chỉnh cơ, 1 vùng
    1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    10 inch
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
     
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    LCD 7 inch
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 50:50
    Hệ thống loa
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Quản lý xe qua app điện thoại
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Giới hạn tốc độ
     
    Lốp địa hình
     
    Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
     
    Chế độ lái địa hình
     
    Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
     
    Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
     
    Gài cầu điện
     
    Khóa vi sai cầu sau
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     
    Cảm biến lùi
    Số túi khí
    Ghế lái
    Sau
  • Treo trước
     
    Mac Pherson
    Treo sau
     
    Bán độc lập
    Phanh trước
     
    Tang trống
    Phanh sau
     
    Tang trống

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Land Rover Discovery 2021

Land Rover Discovery 2021

Khoảng giá: 4 tỷ 520 triệu

Lexus RX 2023

Lexus RX 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu - 4 tỷ 940 triệu

So sánh
VS
Jaguar E-Pace 2021

Jaguar E-Pace 2021

Khoảng giá: 3 tỷ

Lexus NX 2022

Lexus NX 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 130 triệu - 3 tỷ 420 triệu

So sánh
VS
Audi e-tron GT 2022

Audi e-tron GT 2022

Khoảng giá: 5 tỷ 200 triệu

BMW Series 5 2021

BMW Series 5 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 3 tỷ 289 triệu

So sánh