Quay lại Xe Thứ tư, 3/7/2024
Toyota Corolla Cross 2024

Toyota Corolla Cross 2024

Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Giá niêm yết

905 triệu
859 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    2ZR-FXE
    Skactiv-G 2.0
    Dung tích (cc)
    1.798
    1.998
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    138/6.400
    154/6.000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    142/4.000
    200/4.000
    Công suất môtơ điện (mã lực)
    71
     
    Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
    163
     
    Hộp số
    CVT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước/ FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    4,62
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.460 x 1.825 x1.620
    4.550 x 1.840 x 1.680
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.640
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    161
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5,46
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    440
    442
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    36
    56
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.410
    1.550
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.850
    2.000
    Lốp, la-zăng
    225/50R18
    225/55R9
  • Treo trước
    MacPherson với thanh cân bằng
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    gập điện tự động/chỉnh điện
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 10,1 inch
    Cảm ứng 8 inch
    Kết nối điện thoại thông minh
    Không dây
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    10 Bose
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    8 hướng
    10 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    2
    Massage ghế lái
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    MID 12,3 inch
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
     
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40, ngả lưng ghế
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6
    Chìa khoá thông minh
     
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng
    Tự động 2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Tất cả các ghế
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Điều chỉnh ghế phụ
     
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Nhiều chế độ lái
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    8
    Camera lùi
    Số túi khí
    7
    6
    Cảm biến áp suất lốp
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW Series 5 2021

BMW Series 5 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 3 tỷ 289 triệu

Kia Quoris 2017

Kia Quoris 2017

Khoảng giá: 2 tỷ 708 triệu

So sánh
VS
Peugeot 3008 2021

Peugeot 3008 2021

Khoảng giá: 949 triệu - 1 tỷ 129 triệu

Volkswagen Tiguan 2022

Volkswagen Tiguan 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 999 triệu

So sánh
VS
Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Khoảng giá: 599 triệu - 699 triệu

Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 705 triệu

So sánh