Quay lại Xe Thứ ba, 4/2/2025
Hyundai Accent 2021

Hyundai Accent 2021

Kia Sonet 2021

Kia Sonet 2021

Mazda Mazda2 2023

Mazda Mazda2 2023

Giá niêm yết

501 triệu
554 triệu
408 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    100/6000
    113
    110 / 6.000
    Dung tích (cc)
    1.368
    1,499
    1.496
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước
    Cầu trước / FWD
    Hộp số
    6 AT
    Smartstream CVT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Kiểu động cơ
    I4
    Smartstream 1.5
    Skyactiv-G 1.5
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Xăng
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    132/4000
    144
    144 / 4.000
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,32
    5,97
     
    Chế độ lái
     
    Normal/Eco/Sport
     
  • Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5,300
    4.700
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.600
    2,500
    2.570
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    45
    45
    44
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    480
    392
    440
    Khoảng sáng gầm (mm)
    150
    205
    140
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4440 x 1729 x 1470
    4.120 x 1.790 x 1.642
    4.340 x 1.695 x 1.470
    Lốp, la-zăng
    185/65R15
    215/60R16
    185/65R15
    Số chỗ
    5
    5
    5
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.140
    1,095
    1.074
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.570
    1,580
    1.538
  • Phanh sau
    Đĩa
    Tang trống
    Đĩa / Solid disc
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
    Treo sau
    Thanh cân bằng
    Thanh xoắn
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Treo trước
    Macpherson
    MacPherson
    MacPherson / MacPherson Struts
  • Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
     
    Gạt mưa tự động
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh và gập điện
    Điều chỉnh điện / Power adjustable
    Mở cốp rảnh tay
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Đèn ban ngày
    Dạng LED
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    Bi-Halogen
    LED
    LED
    Đèn chiếu xa
    Halogen
    LED
    LED
    Đèn hậu
    LED
    LED
     
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn phanh trên cao
    Đèn sương mù
     
    Halogen
     
    Giá nóc
     
     
  • Bảng đồng hồ tài xế
    Full Digital
    Analog, TFT LCD 3,5 inch
     
    Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Nỉ
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
     
    Chìa khoá thông minh
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, ghế lái
    Kính lái
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Hàng ghế thứ hai
    Không gập được
     
     
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    4
    Kết nối Android Auto
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối AUX
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB
    Khởi động nút bấm
    Màn hình giải trí
    8 inch có cảm ứng
    Cảm ứng 8 inch
    Không cảm ứng
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Phát WiFi
     
    Ra lệnh giọng nói
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh tay
    Điều hoà
    Tự động
     
  • Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Nhiều chế độ lái
     
     
    Phanh tay điện tử
     
    Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
  • Cảm biến lùi
    Trước/Sau
    Camera 360
     
    Camera lùi
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Số túi khí
    2
    2
    2
    Cảm biến áp suất lốp
     
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mazda BT-50 2021

Mazda BT-50 2021

Khoảng giá: 554 triệu - 614 triệu

Isuzu D-Max 2024

Isuzu D-Max 2024

Khoảng giá: 650 triệu - 880 triệu

So sánh
VS
Land Rover Range Rover Sport 2023

Land Rover Range Rover Sport 2023

Khoảng giá: 7 tỷ 329 triệu - 8 tỷ 569 triệu

Audi Q7 2024

Audi Q7 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 590 triệu - 3 tỷ 850 triệu

So sánh
VS
Honda City 2023

Honda City 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 569 triệu

Toyota Vios 2023

Toyota Vios 2023

Khoảng giá: 458 triệu - 545 triệu

So sánh