Quay lại Xe Chủ nhật, 7/7/2024
Hyundai i10 2024

Hyundai i10 2024

Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Giá niêm yết

360 triệu
650 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    I4
    SmartStream G1.5
    Dung tích (cc)
    1.197
    1,497
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    83/6.000
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    114/4.000
     
    Hộp số
    5 MT
    CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,4
    6,17
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    113/6.300
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    144/4.500
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    3.815 x 1.680 x 1.520
    4.315 x 1.790 x 1.660
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.450
    2,610
    Khoảng sáng gầm (mm)
    157
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    4.900
    5,200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    260
    416
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    37
    40
    Trọng lượng bản thân (kg)
    940
    1,245
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.380
    1,660
    Lốp, la-zăng
    165/70R14
    215/60R17
  • Treo trước
    Macpherson
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh Xoắn
    Thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    LED
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn hậu
    Halogen
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập cơ, chỉnh điện
    Chỉnh điện, gập điện
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
     
    Đèn ban ngày
     
    LED
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog cùng màn hình 2.8 inch
    Analog kết hợp digital 3.5 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Urethan
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Không gập được
    Có thể gập phẳng
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
     
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 10,25 inch
    Hệ thống loa
    4
    8 loa Bose
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Ra lệnh giọng nói
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Nhiều chế độ lái
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    1
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Khoảng giá: 759 triệu - 999 triệu

Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 109 triệu - 1 tỷ 310 triệu

So sánh
VS
Honda BR-V 2023

Honda BR-V 2023

Khoảng giá: 661 triệu - 705 triệu

Toyota Avanza Premio 2022

Toyota Avanza Premio 2022

Khoảng giá: 558 triệu - 598 triệu

So sánh
VS
Audi Q2 2021

Audi Q2 2021

Hãng không công bố

Porsche Macan 2022

Porsche Macan 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 350 triệu - 5 tỷ 340 triệu

So sánh