Quay lại Xe Thứ năm, 26/12/2024

Giá niêm yết

776 triệu
789 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Điện đơn
    Hybrid
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    201
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    310
     
    Hộp số
    1 cấp
    Đơn cấp
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước
    Chế độ lái
    Eco, Normal, Sport
     
    Tầm hoạt động (km)
    381
     
    Loại pin
    Lithium-ion
    Lithium-ion
    Dung lượng pin (kWh)
    59,6
     
    Cần số điện tử
    Dạng nút bấm
    Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
    9
     
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    7,2 kW hoặc 11 kW
     
    Hệ thống phanh tái sinh
    Có (Thấp, Cao)
     
    Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
    24,19
     
    Dung tích (cc)
     
    1,198
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    134/3.410-9.697
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    280/3.410
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    4,6
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.238 x 1.820 x 1.594
    4.305 x 1.760 x 1.615
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,730
    2,620
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    182
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1,550
    1,347
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1,977
    1,760
    Lốp, la-zăng
    19 inch
    205/55 R17
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5,100
    Thể tích khoang hành lý (lít)
     
    432
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    41
  • Treo trước
    Độc lập, MacPherson
    Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
    Treo sau
    Thanh điều hướng đa điểm
    Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập tự động
    Chỉnh điện, gập điện
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
     
    Đèn sương mù
    Sau
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Giả da
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Chính chơ 6 hướng
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chính cơ cao thấp
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Tích hợp vào màn hình trung tâm
    Digital 7 inch + Cơ
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Bọc da - Dạng D cut
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 2 vùng
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    4 cửa
     
    Cửa sổ trời
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,9 inch
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    4 loa
    Phát WiFi
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Lọc không khí
     
    Trợ lý ảo
     
    Kết nối điện thoại thông minh
    VF Connect
     
    Màn hình trung tâm
     
    8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
  • Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    8
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
     
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Tự động chuyển làn
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Nhận diện biển báo giao thông
     
    Cảm biến lùi
     
    Camera 360 độ
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Kia Carens 2022

Kia Carens 2022

Khoảng giá: 589 triệu - 779 triệu

Kia Rondo 2021

Kia Rondo 2021

Khoảng giá: 559 triệu - 655 triệu

So sánh
VS
Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 705 triệu

Volkswagen T-Cross 2022

Volkswagen T-Cross 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 299 triệu

So sánh
VS
Jaguar XE 2021

Jaguar XE 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu

BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

So sánh