Quay lại Xe Thứ bảy, 18/10/2025

Giá niêm yết

689 triệu
599 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Điện đơn
    Xăng 1.5 Mild-Hybrid
    Công suất môtơ điện (mã lực)
    174
     
    Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
    250
     
    Hộp số
    1 cấp
    4AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước
    Chế độ lái
    Eco, Normal, Sport
     
    Tầm hoạt động (km)
    480
     
    Loại pin
    Lithium-ion
    Lithium-ion
    Dung lượng pin (kWh)
    59,6
    0,072
    Cần số điện tử
    Dạng nút bấm
     
    Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
    9
     
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    7,2 kW hoặc 11 kW
     
    Hệ thống phanh tái sinh
    Có (Thấp, Cao)
     
    Thời gian sạc nhanh DC 10-70% (phút)
    24,19
     
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    6,39
    Dung tích (cc)
     
    1.462
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    103/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    138/4.400
  • Số chỗ
    5
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.241 x 1.834 x 1.580
    4.450x 1.775 x 1.710
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,730
    2.740
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    200
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1,550
    1.175
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1,977
    1.730
    Lốp, la-zăng
    17 inch
    195/60R16
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    803
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    45
  • Treo trước
    Độc lập, MacPherson
    MacPherson với lò xo cuộn
    Treo sau
    Thanh điều hướng đa điểm
    Thanh xoắn với lò xo cuộn
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED với đèn chỉ dẫn
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập tự động
    Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ+ Gập tự động khi tắt máy
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Đèn sương mù
    Sau
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Giả da
    Nỉ/Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chính chơ 6 hướng
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chính cơ cao thấp
    Bảng đồng hồ tài xế
    Tích hợp vào màn hình trung tâm
    Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,...
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập 50:40...
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 1 vùng
    Tự động 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    4 cửa
     
    Cửa sổ trời
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,9 inch
    Cảm ứng, 10 inch
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    Phát WiFi
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Lọc không khí
     
    Trợ lý ảo
     
    Kết nối điện thoại thông minh
    VF Connect
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Hàng ghế thứ ba
     
    Gập 50:50, gập bằng cơ
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Kết nối AUX
     
  • Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
    Trợ lực vô-lăng
     
    Trợ lực điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    4
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Camera lùi
    Camera 360
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Tự động chuyển làn
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảm biến lùi
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 029 triệu - 1 tỷ 259 triệu

Ford Territory 2025

Ford Territory 2025

Khoảng giá: 762 triệu - 896 triệu

So sánh
VS
Jaguar F-Type 2021

Jaguar F-Type 2021

Khoảng giá: 5 tỷ 650 triệu - 6 tỷ 195 triệu

Porsche 718 2021

Porsche 718 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 840 triệu - 4 tỷ 880 triệu

So sánh
VS
Subaru Crosstrek 2024

Subaru Crosstrek 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 098 triệu - 1 tỷ 268 triệu

Haval Jolion 2025

Haval Jolion 2025

Khoảng giá: 669 triệu - 719 triệu

So sánh