Quay lại Xe Thứ tư, 27/11/2024
Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

VinFast VF 7 2024

VinFast VF 7 2024

Giá niêm yết

829 triệu
861 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skactiv-G 2.0
    Một môtơ điện
    Dung tích (cc)
    1.998
     
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6.000
    174
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    200/4.000
    250
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    1 cấp
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Xăng
     
    Tầm hoạt động (km)
     
    375
    Loại pin
     
    Lithium-ion
    Dung lượng pin (kWh)
     
    59,6
    Tốc độ tối đa (km/h)
     
    150
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.550 x 1.840 x 1.680
    4.545 x 1.890 x 1.635
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2,840
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    190
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,46
     
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    442
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    56
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.550
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.000
     
    Lốp, la-zăng
    225/55R9
    19 inch
  • Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    Độc lập, MacPherson
    Treo sau
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Thanh điều hướng đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa
  • Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn phanh trên cao
     
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Chỉnh điện, gập điện,báo rẽ
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
     
    Đèn hậu
     
    LED
    Gương hậu ngoài tự động chống chói
     
    Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Giả da
    Điều chỉnh ghế lái
    10 hướng
    Chỉnh điện 8 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    2
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6
    Gập tỷ lệ 60:40
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động, 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    Cảm ứng 12,9 Inch
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    10 Bose
    8 loa
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Chìa khoá thông minh
     
    Phát WiFi
     
    Lọc không khí
     
    Kiểm soát chất lượng không khí
     
    Trợ lý ảo
     
    Điều chỉnh vô-lăng
     
    Chỉnh cơ 4 hướng
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Giới hạn tốc độ
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Tự động chuyển làn
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Maserati Grecale 2023

Maserati Grecale 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu - 7 tỷ 539 triệu

Volvo XC40 2021

Volvo XC40 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 790 triệu

So sánh
VS
Land Rover Range Rover Sport 2023

Land Rover Range Rover Sport 2023

Khoảng giá: 7 tỷ 329 triệu - 8 tỷ 569 triệu

Jaguar F-Pace 2021

Jaguar F-Pace 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu

So sánh
VS
Hongqi H9 2022

Hongqi H9 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 508 triệu - 2 tỷ 688 triệu

Maserati Quattroporte 2021

Maserati Quattroporte 2021

Khoảng giá: 6 tỷ 972 triệu

So sánh