Quay lại Xe Thứ tư, 5/2/2025
Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Honda CR-V 2021

Honda CR-V 2021

Giá niêm yết

749 triệu
1 tỷ 048 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skactiv-G 2.0
    VTEC 1.5 turbo I4
    Dung tích (cc)
    1.998
    1.498
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6.000
    188/5600
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    200/4.000
    240/2000-5000
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    6,9
  • Số chỗ
    5
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.550 x 1.840 x 1.680
    4623x1855x1679
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2.660
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    198
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,46
    5.900
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    442
    522
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    56
    57
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.550
    1.613
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.000
    2.300
    Lốp, la-zăng
    225/55 R19
    235/60R18
  • Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    MacPherson
    Treo sau
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Liên kết đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn hậu
     
    LED
  • Hệ thống loa
    6
    8
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    10 hướng
    9 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế phụ
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
    Gập 60:40
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    cảm ứng 7 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Phát WiFi
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    Digital
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Hàng ghế thứ ba
     
    Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
    Chìa khoá thông minh
     
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
  • Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Số túi khí
    6
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lexus RX 2023

Lexus RX 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu - 4 tỷ 940 triệu

Porsche Cayenne 2023

Porsche Cayenne 2023

Khoảng giá: 5 tỷ 560 triệu - 14 tỷ 360 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 06 2024

Lynk & Co 06 2024

Khoảng giá: 729 triệu

Toyota Yaris Cross 2023

Toyota Yaris Cross 2023

Khoảng giá: 650 triệu - 765 triệu

So sánh
VS
Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Khoảng giá: 599 triệu - 699 triệu

Omoda C5 2024

Omoda C5 2024

Khoảng giá: 589 triệu - 669 triệu

So sánh