Quay lại Xe Thứ năm, 4/7/2024
Toyota Vios 2023

Toyota Vios 2023

Mazda Mazda2 2023

Mazda Mazda2 2023

Giá niêm yết

545 triệu
484 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    2NR-FE
    Skyactiv-G 1.5
    Dung tích (cc)
    1.496
    1.496
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    106/6.000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    140/4.200
     
    Hộp số
    CVT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,78
     
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    110 / 6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    144 / 4.000
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.425 x 1.730 x 1.475
    4.340 x 1.695 x 1.470
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.550
    2.570
    Khoảng sáng gầm (mm)
    133
    140
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.100
    4.700
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    42
    44
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.550
    1.538
    Lốp, la-zăng
    185/60R15
    185/60R16
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    440
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.074
  • Treo trước
    Độc lập MacPherson
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Dầm xoắn
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Đĩa đặc
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da+nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Optitron
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Bọc da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập lưng ghế 60:40
     
    Hàng ghế thứ ba
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Màn hình cảm ứng 9 inch
    Màn hình cảm ứng 7"
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    7
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mazda CX-3 2023

Mazda CX-3 2023

Khoảng giá: 512 triệu - 664 triệu

Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 705 triệu

So sánh
VS
Mercedes GT-Coupe 2021

Mercedes GT-Coupe 2021

Khoảng giá: 6 tỷ 719 triệu - 11 tỷ 590 triệu

Porsche Panamera 2021

Porsche Panamera 2021

Khoảng giá: 5 tỷ 310 triệu - 13 tỷ 030 triệu

So sánh
VS
Mercedes A-class 2021

Mercedes A-class 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 429 triệu

Audi A4 2021

Audi A4 2021

Hãng không công bố

So sánh