Quay lại Xe Thứ bảy, 29/6/2024

Giá niêm yết

699 triệu
760 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 i-VTEC
    2ZR-FE
    Dung tích (cc)
    1,498
    1.798
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    119/6.600
    138/6400
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    145/4.300
    172/4000
    Hộp số
    CVT
    Số tự động vô cấp/ CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước/ FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,74
    7,9
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.330 x 1.790 x 1.590
    4460x1825x1620
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,610
    2.640
    Khoảng sáng gầm (mm)
    196
    161
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,500
    5.200
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    40
    47
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1,262
    1.360
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1,740
    1.815
    Lốp, la-zăng
    215/60R17
    215/60R17
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    440
  • Treo trước
    MacPherson
    MacPherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Giằng xoắn
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    Halogen
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện tích hợp báo rẽ LED
    gập điện tự động/chỉnh điện
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    8 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital 7 inch
    Kỹ thuật số
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Magic seat (gập 3 chế độ)
    Gập 60:40, ngả lưng ghế
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 1 vùng
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    Cảm ứng 9 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Khởi động từ xa
     
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Không dây
    Phát WiFi
     
    Sạc không dây
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Cửa kính một chạm
     
    Tất cả các ghế
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Nhiều chế độ lái
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    4
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Camera lùi
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Thông báo xe trước khởi hành
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
     
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lexus RX 2023

Lexus RX 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu - 4 tỷ 940 triệu

Audi Q8 e-tron 2024

Audi Q8 e-tron 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 800 triệu

So sánh
VS
Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Khoảng giá: 825 triệu - 950 triệu

MG RX5 2023

MG RX5 2023

Khoảng giá: 739 triệu - 829 triệu

So sánh
VS
Jeep Gladiator 2023

Jeep Gladiator 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 088 triệu

Ram 1500 2022

Ram 1500 2022

Khoảng giá: 5 tỷ 388 triệu

So sánh