Quay lại Xe Thứ sáu, 27/6/2025
Toyota Vios 2023

Toyota Vios 2023

Giá niêm yết

458 triệu
458 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Động cơ điện
    2NR-FE
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    134
    106/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    135
    140/4.200
    Hộp số
    1 cấp
    MT
    Hệ dẫn động
    FWD/Cầu trước
    FWD
    Tầm hoạt động (km)
    >300Km (chuẩn NEDC)
     
    Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
    30 phút
     
    Loại pin
    Lithium
     
    Dung lượng pin (kWh)
    37,23 (kWh)
     
    Dung tích (cc)
     
    1.496
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    5,92
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    3.965 x 1.720 x 1.580
    4.425 x 1.730 x 1.475
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.513
    2.550
    Khoảng sáng gầm (mm)
    182
    133
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    260
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.360
     
    Lốp, la-zăng
    Hợp kim 17 inch
    185/60R15
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.100
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    42
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.550
  • Treo trước
    Độc lập, MacPherson
    Độc lập MacPherson
    Treo sau
    Dầm xoắn
    Dầm xoắn
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa đặc
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    Halogen phản xạ đa hướng
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    Halogen phản xạ đa hướng
    Đèn ban ngày
    Led
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    Halogen
    LED
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
    Gập điện, chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Đèn phanh trên cao
     
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Giả da
    PVC
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
    7 inch
    Analog
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng
    Urathane
    Hàng ghế thứ hai
    Gập tỉ lệ 60:40
    Gập lưng ghế 60:40
    Chìa khoá thông minh
    Điều hoà
    Chỉnh cơ, 1 vùng
    Chỉnh tay
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Chỉ ở ghế lái
    Tựa tay hàng ghế trước
    Màn hình giải trí
    8 inch
    DVD, màn hình cảm ứng
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4 loa
    4
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Trợ lý ảo
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Hàng ghế thứ ba
     
    Khởi động nút bấm
     
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Sạc không dây
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Số túi khí
    6 túi khí
    3
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Audi A8L 2022

Audi A8L 2022

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu

Maserati Quattroporte 2021

Maserati Quattroporte 2021

Khoảng giá: 6 tỷ 972 triệu

So sánh
VS
Maserati Grecale 2023

Maserati Grecale 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu - 7 tỷ 539 triệu

BMW X4 2022

BMW X4 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 279 triệu

So sánh
VS
Hyundai Venue 2023

Hyundai Venue 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 539 triệu

VinFast VF 5 2023

VinFast VF 5 2023

Khoảng giá: 529 triệu

So sánh