Quay lại Xe Thứ năm, 14/11/2024
Ford Territory 2022

Ford Territory 2022

Hyundai Tucson 2022

Hyundai Tucson 2022

Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Giá niêm yết

929 triệu
769 triệu
749 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    EcoBoost
    Smartstream G2.0
    Skactiv-G 2.0
    Dung tích (cc)
    1.490
    1.999
    1.998
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    158/5.400-5.700
    156/6.200
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    248/1.500-3.500
    192/4.500
    200/4.000
    Hộp số
    7AT
    6 AT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    7,03
    8,1
     
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
     
    154/6.000
  • Số chỗ
    5
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.630 x 1.935 x 1.706
    4.630 x 1.865 x 1.695
    4.550 x 1.840 x 1.680
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.726
    2.755
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    190
    181
    200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    448
     
    442
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    60
    62
    56
    Lốp, la-zăng
    235/50 R19
    235/65 R17
    225/55 R19
    Bán kính vòng quay (mm)
     
     
    5,46
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
     
    1.550
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
     
    2.000
  • Treo trước
    Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
    Macpherson
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Độc lập đa liên kết
    Liên kết đa điểm
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Phanh trước
    lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
    Đĩa
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Phanh đĩa
    Đĩa
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    Dạng LED
    LED
    Đèn hậu
    LED
    LED
     
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện
    Gập điện, chỉnh điện
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Sấy gương chiếu hậu
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn phanh trên cao
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Điện 10 hướng
    Chỉnh điện 10 hướng
    10 hướng
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    TFT 12,3 inch
    Analog cùng màn hình 4.2 inch
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,3 inch
    10.25 inch có cảm ứng
    Cảm ứng 8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Kết nối USB
    Hệ thống loa
    8 loa
    6
    6
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động 2 vùng độc lập
    Lọc không khí
     
     
    Cửa gió hàng ghế sau
    Chìa khoá thông minh
     
    Khởi động nút bấm
    Sạc không dây
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh cơ
    Massage ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 6/4
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
    Cửa kính một chạm
     
    Có, ghế lái
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Phát WiFi
     
     
    Kết nối AUX
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Nhiều chế độ lái
     
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
     
  • Số túi khí
    6
    2
    6
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Cảnh báo điểm mù
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
     
     
    Hỗ trợ đổ đèo
    Camera lùi
    Camera 360
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến lùi
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Hongqi H9 2022

Hongqi H9 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 508 triệu - 2 tỷ 688 triệu

BMW Series 7 2023

BMW Series 7 2023

Khoảng giá: 5 tỷ 199 triệu - 6 tỷ 599 triệu

So sánh
VS
Mercedes Maybach EQS SUV 2024

Mercedes Maybach EQS SUV 2024

Khoảng giá: 7 tỷ 610 triệu

Land Rover Range Rover Velar 2021

Land Rover Range Rover Velar 2021

Khoảng giá: 4 tỷ 285 triệu

So sánh
VS
Audi e-tron GT 2022

Audi e-tron GT 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 950 triệu - 4 tỷ 990 triệu

Audi A6 2022

Audi A6 2022

Khoảng giá: 2 tỷ 080 triệu

So sánh