Quay lại Xe Thứ ba, 28/1/2025
Hyundai Tucson 2021

Hyundai Tucson 2021

Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Giá niêm yết

878 triệu
749 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    I4
    Skactiv-G 2.0
    Dung tích (cc)
    1.999
    1.998
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    156/6200
    154/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    192/4000
    200/4.000
    Hộp số
    6 AT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    8,3
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4480 x 1850 x 1660
    4.550 x 1.840 x 1.680
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.670
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    172
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,300
    5,46
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    392
    442
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    62
    56
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.500
    1.550
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.080
    2.000
    Lốp, la-zăng
    225/55 R18
    225/55 R19
  • Treo trước
    Macpherson
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Liên kết đa điểm
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    Dạng LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 8 hướng
    10 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh điện 6 hướng
    Chỉnh cơ
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
     
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 6/4
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
    Chìa khoá thông minh
     
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động 2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, ghế lái
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    8 inch
    Cảm ứng 8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6 Loa
    6
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Hyundai Santa Fe 2024

Hyundai Santa Fe 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 069 triệu - 1 tỷ 365 triệu

Kia Sorento 2023

Kia Sorento 2023

Khoảng giá: 964 triệu - 1 tỷ 499 triệu

So sánh
VS
MG Cyberster 2024

MG Cyberster 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 200 triệu

Maserati GranTurismo 2024

Maserati GranTurismo 2024

Khoảng giá: 9 tỷ 860 triệu

So sánh
VS
Subaru Crosstrek 2024

Subaru Crosstrek 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 098 triệu - 1 tỷ 268 triệu

Mazda CX-30 2021

Mazda CX-30 2021

Khoảng giá: 699 triệu - 749 triệu

So sánh