Quay lại Xe Thứ tư, 27/11/2024
Toyota Vios 2021

Toyota Vios 2021

Giá niêm yết

592 triệu
499 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    2NR-FE
    1.5 i-VTEC
    Dung tích (cc)
    1.496
    1.498
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    106/6000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    140/4200
     
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,78
    5,6
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    119/6.600
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    145/4.300
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4425x1730x1475
    4.580 x 1.748 x 1.467
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.550
    2.600
    Khoảng sáng gầm (mm)
    133
    134
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.100
    5.000
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    42
    40
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.550
    1.580
    Lốp, la-zăng
    185/60R15
    185/60 R15
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.117
  • Treo trước
    Độc lập MacPherson
    MacPherson
    Treo sau
    Dầm xoắn
    Giằng xoắn
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa đặc
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
    Đèn sương mù
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Nỉ
    Ghế lái chỉnh điện
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Optitron
    Analog - LCD 4,2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Bọc da
    Urethane
    Hàng ghế thứ hai
    Gập lưng ghế 60:40
     
    Hàng ghế thứ ba
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Chỉnh cơ
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
     
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình trung tâm
    Màn hình cảm ứng
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    4
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Chỉnh cơ
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh cơ
    Khởi động từ xa
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Màn hình giải trí
     
    Cảm ứng 8 inch
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
  • Số túi khí
    7
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
     
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Thông báo xe trước khởi hành
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Jaguar E-Pace 2021

Jaguar E-Pace 2021

Khoảng giá: 3 tỷ

Mini JCW 2021

Mini JCW 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 2 tỷ 549 triệu

So sánh
VS
Maserati Grecale 2023

Maserati Grecale 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu - 7 tỷ 539 triệu

Porsche Macan 2022

Porsche Macan 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 350 triệu - 5 tỷ 350 triệu

So sánh
VS
Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Khoảng giá: 749 triệu - 979 triệu

Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Khoảng giá: 825 triệu - 950 triệu

So sánh