Quay lại Xe Thứ năm, 4/12/2025

Giá niêm yết

385 triệu
302 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    87/6000
     
    Dung tích (cc)
    1.197
     
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu sau (RWD)
    Hộp số
    4AT
    1 cấp
    Kiểu động cơ
    3NR-VE
    Điện
    Loại nhiên liệu
    Xăng
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    108/4200
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,3
     
    Công suất môtơ điện (mã lực)
     
    43
    Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
     
    110
    Chế độ lái
     
    Eco/Normal
    Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
     
    5,3
    Loại pin
     
    LFP
    Dung lượng pin (kWh)
     
    18,64 kWh
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
     
    Chưa công bố
    Thời gian nạp pin bình thường
     
    5 giờ (10-70%)
    Thời gian sạc nhanh DC 10-70% (phút)
     
    36 phút
    Tầm hoạt động (km)
     
    210
    Tốc độ tối đa (km/h)
     
    100
    Hệ thống phanh tái sinh
     
  • Bán kính vòng quay (mm)
    4.700
     
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.455
    2.075
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    33
     
    Khoảng sáng gầm (mm)
    160
    191
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    3660x1600x1520
    3.190 x 1.679 x 1.622
    Lốp, la-zăng
    175/65R14
    175/75 R16
    Số chỗ
    5
    4
    Trọng lượng bản thân (kg)
    965
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.290
     
  • Phanh sau
    Tang trống
     
    Phanh trước
    Phanh đĩa
     
    Treo sau
    Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
     
    Treo trước
    Mc Pherson
     
  • Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
     
    Gạt mưa tự động
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Đèn ban ngày
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    Projector
    Halogen
    Đèn chiếu xa
    Halogen
    Halogen
    Đèn hậu
    LED
    Halogen
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn phanh trên cao
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
     
    Đèn sương mù
     
    LED
    Cánh gió sau
     
    Khe gió nắp ca pô
     
  • Bảng đồng hồ tài xế
    Digital
     
    Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Nỉ
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Urethane
    Nhựa
    Chìa khoá thông minh
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
     
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Hàng ghế thứ ba
     
    Hàng ghế thứ hai
    Gập hoàn toàn
     
    Hệ thống loa
    4
     
    Kết nối Android Auto
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối AUX
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB
    Khởi động nút bấm
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 6,8 inch
    10 inch
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Phát WiFi
    Ra lệnh giọng nói
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Tựa tay hàng ghế sau
    Tựa tay hàng ghế trước
    Đàm thoại rảnh tay
    Điều chỉnh ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Điều hoà
    Chỉnh cơ, 1 vùng
  • Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Phanh tay điện tử
    Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
  • Cảm biến lùi
    Camera 360
    Camera lùi
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Số túi khí
    2
    Ghế lái
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lexus LS 2021

Lexus LS 2021

Khoảng giá: 7 tỷ 650 triệu - 8 tỷ 360 triệu

Audi A8L 2022

Audi A8L 2022

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu

So sánh
VS
Maserati Grecale Folgore 2025

Maserati Grecale Folgore 2025

Khoảng giá: 5 tỷ 495 triệu

Volvo XC40 2021

Volvo XC40 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 820 triệu

So sánh
VS
Maserati Grecale 2023

Maserati Grecale 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu - 7 tỷ 539 triệu

Land Rover Discovery Sport 2021

Land Rover Discovery Sport 2021

Khoảng giá: 4 tỷ 285 triệu

So sánh