Quay lại Xe Thứ sáu, 14/2/2025
Subaru Forester 2021

Subaru Forester 2021

Peugeot 3008 2021

Peugeot 3008 2021

Giá niêm yết

1 tỷ 288 triệu
949 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Boxer 2.0
    Turbo High Pressure (THP) 1.6
    Dung tích (cc)
    1.995
    1.598
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6000
    165/6000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    196/4000
    245/1400 - 4000
    Hộp số
    CVT
    6AT
    Hệ dẫn động
    Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    7,6
    6,84
  • Trọng lượng bản thân (kg)
    1.545
    1.450
    Lốp, la-zăng
    18
    225/55 R18
    Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4625 x 1815 x 1730
    4510 x 1850 x 1650
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.670
    2.730
    Khoảng sáng gầm (mm)
    220
    165
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.400
     
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    520
    591
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    63
    53
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.900
  • Treo trước
    MacPherson
    MacPherson
    Treo sau
    Xương đòn kép
    Bán độc lập
    Phanh trước
    Phanh đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Phanh đĩa tản nhiệt
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Gập điện, chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    60/40
    Gập 60:40
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động (2 vùng)
    Tự động 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có (ghế lái, ghế phụ)
    Có, tất cả các ghế
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    8 inch, cảm ứng
    Cảm ứng 8-inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    7
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da Claudia phối nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Có (8 hướng)
    Có, 6 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Có (8 hướng)
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
    Digital 12.3-inch
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    7
    6

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Hongqi H9 2022

Hongqi H9 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 508 triệu - 2 tỷ 688 triệu

Maserati Quattroporte 2021

Maserati Quattroporte 2021

Khoảng giá: 6 tỷ 972 triệu

So sánh
VS
Kia Sonet 2024

Kia Sonet 2024

Khoảng giá: 539 triệu - 624 triệu

Hyundai Venue 2023

Hyundai Venue 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 539 triệu

So sánh
VS
Jaguar E-Pace 2021

Jaguar E-Pace 2021

Khoảng giá: 3 tỷ

Lexus NX 2022

Lexus NX 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 130 triệu - 3 tỷ 420 triệu

So sánh