Quay lại Xe
Chủ nhật, 29/12/2024
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Tháng 11/2024
Tháng 10/2024
Quý 3/2024
Tháng 9/2024
Tháng 8/2024
Tháng 7/2024
Nửa đầu năm 2024
Quý 2/2024
Tháng 6/2024
Tháng 5/2024
Tháng 4/2024
Quý 1/2024
Tháng 3/2024
Tháng 2/2024
Tháng 1/2024
Cả năm 2023
Mới ra mắt
Trang chủ
So sánh xe
So sánh xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
So sánh
So sánh xe Mazda CX-3 2023 vs Toyota Raize 2021
Giá niêm yết
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kích thước/trọng lượng
Hệ thống treo/phanh
Ngoại thất
Nội thất
Hỗ trợ vận hành
Công nghệ an toàn
Ẩn các giá trị giống nhau
Mazda CX-3 2021
1.5 Deluxe
1.5 Deluxe
1.5 Luxury
1.5 Premium
Toyota Raize 2021
1.0 Turbo
1.0 Turbo
Thêm xe
Thêm xe
Giá niêm yết
569 triệu
498 triệu
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skactiv-G 1.5
1.0 Turbo
Dung tích (cc)
1.496
998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
110/6000
98/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144/4000
140/2.400-4.000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,6
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4275 x 1765 x 1535
4.030 x 1.710 x 1.605
Chiều dài cơ sở (mm)
2.570
2,525
Khoảng sáng gầm (mm)
155
200
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
5,100
Dung tích khoang hành lý (lít)
350
369
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
48
36
Trọng lượng bản thân (kg)
1.256
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.695
Lốp, la-zăng
215/60 R16
205/60R17
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập MacPherson với thanh cân bằng
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn / Torsion beam
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Tang trống
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
LED
Đèn chiếu gần
Halogen
LED
Đèn ban ngày
Halogen
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Chỉnh điện, gập tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn sương mù
Halogen
Đèn hậu
LED
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da + Nỉ
Da pha nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Analog + Digital
Đồng hồ digital 7 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Kính lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 7"
Màn hình giải trí 9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
6 loa
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí
6
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Trước/Sau
Camera lùi
Camera 360
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng