Quay lại Xe Thứ sáu, 17/5/2024
Mazda CX-3 2021

Mazda CX-3 2021

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Giá niêm yết

569 triệu
498 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skactiv-G 1.5
    1.0 Turbo
    Dung tích (cc)
    1.496
    998
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    110/6000
    98/6.000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    144/4000
    140/2.400-4.000
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    5,6
  • Số chỗ
    5
     
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4275 x 1765 x 1535
    4.030 x 1.710 x 1.605
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.570
    2,525
    Khoảng sáng gầm (mm)
    155
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.300
    5,100
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    350
    369
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    48
    36
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.256
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.695
     
    Lốp, la-zăng
    215/60 R16
    205/60R17
  • Treo trước
    Độc lập MacPherson với thanh cân bằng
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Thanh xoắn
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    LED
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    LED
    Đèn ban ngày
    Halogen
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Chỉnh điện, gập tự động
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
    Đèn sương mù
     
    Halogen
    Đèn hậu
     
    LED
  • Chất liệu bọc ghế
    Da + Nỉ
    Da pha nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog + Digital
    Đồng hồ digital 7 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60/40
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Kính lái
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    Màn hình cảm ứng 7"
    Màn hình giải trí 9 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh cơ
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Trước/Sau
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Audi Q5 2021

Audi Q5 2021

Hãng không công bố

Audi Q2 2021

Audi Q2 2021

Hãng không công bố

So sánh
VS
Lexus RX 2023

Lexus RX 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu - 4 tỷ 940 triệu

Mercedes GLE 2021

Mercedes GLE 2021

Khoảng giá: 4 tỷ 509 triệu - 5 tỷ 679 triệu

So sánh
VS
Jaguar F-Type 2021

Jaguar F-Type 2021

Khoảng giá: 5 tỷ 650 triệu - 6 tỷ 195 triệu

Mercedes AMG SL 2024

Mercedes AMG SL 2024

Khoảng giá: 6 tỷ 959 triệu - 12 tỷ 290 triệu

So sánh