Quay lại Xe Thứ năm, 21/11/2024

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Môtơ điện
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      67
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      150
    • Loại pin
      LFP
    • Dung lượng pin (kWh)
      31,9
    • Tầm hoạt động (km)
      333
    • Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
      35
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
      9,5
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
      3,3 kW
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      100
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Chế độ lái
      Eco/Normal/Sport
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      3.950 x 1.708 x 1.580
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.560
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      160
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.125
    • Lốp, la-zăng
      185/60 R15
Trở về trang “Wuling Bingo 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 421.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    399.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    421.337.000

Tính giá mua trả góp