Quay lại Xe Chủ nhật, 16/11/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      1.5 eSTI Mild hybrid
    • Dung tích (cc)
      1.498
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      148/5.000-6.000
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      250/1.500-3.500
    • Hộp số
      Ly hợp kép 7 cấp DSG
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      6,07
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      8,5
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      224
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.284 x 1.789 x 1.480
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.619
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      380-1.237
    • Lốp, la-zăng
      224/45 R17
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      50
Trở về trang “Volkswagen Golf 2025”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 916.097.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    798.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    95.760.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    916.097.000

Tính giá mua trả góp