Quay lại Xe Chủ nhật, 19/10/2025

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      K15B
    • Dung tích (cc)
      1.462
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      103/6.000
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      138/4.400
    • Hộp số
      AT 4 cấp
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    • Tầm hoạt động (km)
    • Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
    • Loại pin
    • Cần số điện tử
    • Dung lượng pin (kWh)
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
    • Tốc độ tối đa (km/h)
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Thời gian sạc nhanh DC 10-70% (phút)
    • Chế độ lái
    • Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
    • Thời gian nạp pin bình thường
    • Công suất sạc nhanh DC tối đa
    • Số chỗ
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    • Chiều dài cơ sở (mm)
    • Khoảng sáng gầm (mm)
    • Bán kính vòng quay (mm)
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    • Trọng lượng bản thân (kg)
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
    • Lốp, la-zăng
Trở về trang “Suzuki Fronx 2025”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 604.737.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    520.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    62.400.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    604.737.000

Tính giá mua trả góp