Quay lại Xe Thứ sáu, 20/9/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      I4 turbo
    • Dung tích (cc)
      1.984
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      265/5000 - 6800
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      400/1600 - 4500
    • Hộp số
      PDK 7 cấp
    • Hệ dẫn động
      4 bánh toàn phần
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      8,9
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4696 x 2098 x 1624
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.807
    • Khoảng sáng gầm (mm)
    • Bán kính vòng quay (mm)
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      488
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      65
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.795
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.510
    • Lốp, la-zăng
      R18
    • Kiểu động cơ
      I4 turbo
    • Dung tích (cc)
      1.984
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      265/5000 - 6800
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      400/1600 - 4500
    • Hộp số
      PDK 7 cấp
    • Hệ dẫn động
      4 bánh toàn phần
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      8,9
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4696 x 2098 x 1624
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.807
    • Khoảng sáng gầm (mm)
    • Bán kính vòng quay (mm)
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      488
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      65
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.795
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.510
    • Lốp, la-zăng
      R18
Trở về trang “Porsche Macan 2022”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 3.774.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    3.350.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    402.000.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    3.774.337.000

Tính giá mua trả góp