Quay lại Xe Chủ nhật, 15/12/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      I6 3.0
    • Dung tích (cc)
      2.999
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      435hp tại 6.100 vòng/phút
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      520/1.800-4.500
    • Hộp số
      Tự động 9 cấp AMG TCT
    • Hệ dẫn động
      4 bánh toàn thời gian 4MATIC+
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4961x1999x1720
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.935
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.325
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      3.050
Trở về trang “Mercedes GLE 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 6.382.817.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    5.679.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    681.480.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    6.382.817.000

Tính giá mua trả góp