Quay lại Xe Thứ năm, 25/4/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      I6 3.0
    • Dung tích (cc)
      2.999
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      367hp tại 5500-6100 vòng/phút
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      500/1600-4500
    • Hộp số
      Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
    • Hệ dẫn động
      4 bánh toàn thời gian 4MATIC
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      10,67
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4924x1947x1772
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.995
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.220
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      3.000
Trở về trang “Mercedes GLE 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 5.072.774.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    4.509.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    541.080.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    5.072.774.000

Tính giá mua trả góp