Quay lại Xe Thứ sáu, 13/12/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      2.0 I4
    • Dung tích (cc)
      1,991
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      421hp tại 6.750 vòng/phút
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      500Nm tại 5.000-5.250 vòng/phút
    • Hộp số
      Tự động 8 cấp AMG SPEEDSHIFT DCT 8G
    • Hệ dẫn động
      4 bánh toàn thời gian 4MATIC+
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.436x1.828 x 1.585
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2,729
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      51
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1,765
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2,270
    • Lốp, la-zăng
      21 inch
Trở về trang “Mercedes GLA 2022”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 3.863.937.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    3.430.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    411.600.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    3.863.937.000

Tính giá mua trả góp