Quay lại Xe Thứ sáu, 13/12/2024

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Điện
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      442
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      828
    • Hộp số
      1AT
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau
    • Tầm hoạt động (km)
      513-616
    • Loại pin
      Lithium-ion
    • Dung lượng pin (kWh)
      108,4
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
      Hơn 11 giờ
    • Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
      31
    • Cần số điện tử
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      442
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      828
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      210
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      5,2
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.130 x 1.955 x 1.727
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.200
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.920
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      3.500
    • Lốp, la-zăng
      21 inch
Trở về trang “Mercedes EQS SUV 2023”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 5.021.694.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    4.999.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    5.021.694.000

Tính giá mua trả góp