Quay lại Xe Chủ nhật, 10/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Skactiv-G 2.5
    • Dung tích (cc)
      2.499
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      188/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      252/4000
    • Hộp số
      Tự động 6 cấp/6AT
    • Hệ dẫn động
      Cầu trước / FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4900 x 1840 x 1730
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.930
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      200
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      72
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.770
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.365
    • Lốp, la-zăng
      225/65R19
Trở về trang “Mazda CX-8 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.166.434.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.079.000.000
  • Phí trước bạ (6%):
    64.740.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.166.434.000

Tính giá mua trả góp