Quay lại Xe Thứ tư, 29/10/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      PHEV
    • Dung tích (cc)
      1.5 Turbo
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      137
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      230
    • Hộp số
      3DTH EVO
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    • Tầm hoạt động (km)
    • Loại pin
      NCM
    • Dung lượng pin (kWh)
      39,6
    • Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
      28
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      208
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      350
    • Công suất kết hợp (Xăng+Điện) (hp/rpm)
      345
    • Mô-men xoắn kết hợp (Xăng+Điện) (Nm/rpm)
      580
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      6,75
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Chế độ lái
      EV/HEV/Power
    • Công suất sạc nhanh DC tối đa
      85 kW
    • Tính năng V2L (Vehicle-to-Load)
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.820 x 1.915 x 1.685
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.848
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      186
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      60
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.112
    • Lốp, la-zăng
      235/55 R19
Trở về trang “Lynk & Co 08 2025”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.477.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.299.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    155.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.477.217.000

Tính giá mua trả góp