Quay lại Xe
Thứ sáu, 22/11/2024
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Tháng 10/2024
Quý 3/2024
Tháng 9/2024
Tháng 8/2024
Tháng 7/2024
Nửa đầu năm 2024
Quý 2/2024
Tháng 6/2024
Tháng 5/2024
Tháng 4/2024
Quý 1/2024
Tháng 3/2024
Tháng 2/2024
Tháng 1/2024
Cả năm 2023
Tháng 12/2023
Mới ra mắt
Trang chủ
Kia
Kia Quoris 2017
Kia Quoris 2017
3.8 AT - 2 tỷ 708 triệu
3.8 AT - 2 tỷ 708 triệu
+ So sánh
Loại xe: Sedan
Xuất xứ: Nhập khẩu
Phiên bản
3.8 AT - 2 tỷ 708 triệu
+
So sánh
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.8
Dung tích (cc)
3.778
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
286/6.600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
365/4.500
Hộp số
Tự động 8 cấp
Hệ dẫn động
Cầu sau
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
5095 x 1900 x 1485
Chiều dài cơ sở (mm)
3.045
Khoảng sáng gầm (mm)
145
Bán kính vòng quay (mm)
5.540
Thể tích khoang hành lý (lít)
455
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
83
Trọng lượng bản thân (kg)
1.930
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.430
Lốp, la-zăng
245/45R19/Mâm đúc hợp kim nhôm
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Liên kết đa điểm
Treo sau
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa đặc /
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Chìa khoá thông minh
Điều hoà
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
17
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực thủy lực - điện
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Công nghệ an toàn
Số túi khí
9
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Trở về trang “Kia Quoris 2017”
Giá niêm yết
Phiên bản
3.8 AT - 2 tỷ 708 triệu
3.8 AT - 2 tỷ 708 triệu
Nơi đăng ký
Hà Nội
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Đà Nẵng
Cần Thơ
Bà Rịa
Bạc Liêu
Bảo Lộc
Bắc Giang
Bắc Cạn
Bắc Ninh
Bến Tre
Biên Hòa
Buôn Ma Thuột
Cà Mau
Cam Ranh
Cao Bằng
Cao Lãnh
Cẩm Phả
Châu Đốc
Đà Lạt
Điện Biên Phủ
Đông Hà
Đồng Hới
Hà Giang
Hạ Long
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hòa Bình
Hội An
Huế
Hưng Yên
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Long Xuyên
Móng Cái
Mỹ Tho
Nam Định
Nha Trang
Ninh Bình
Phan Rang - Tháp Chàm
Phan Thiết
Phủ Lý
Pleiku
Quy Nhơn
Rạch Giá
Sa Đéc
Sóc Trăng
Sơn La
Sông Công
Tam Điệp
Tam Kỳ
Tân An
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thủ Dầu Một
Trà Vinh
Tuy Hòa
Tuyên Quang
Uông Bí
Vị Thanh
Việt Trì
Vinh
Vĩnh Long
Vĩnh Yên
Vũng Tàu
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
Thị xã Chí Linh, Hải Dương
Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
Nơi khác
Giá lăn bánh tại
Hà Nội
:
3.055.297.000
Dự tính chi phí
(vnđ)
Giá niêm yết:
2.708.000.000
Phí trước bạ
(12%)
:
324.960.000
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
437.000
Phí đăng kí biển số:
20.000.000
Phí đăng kiểm:
340.000
Tổng cộng:
3.055.297.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng
Ước tính số tiền có thể vay
VNĐ
năm
/năm
VNĐ
VNĐ
năm
/năm
Tính giá
Tính giá
Ước tính số tiền trả hàng tháng
So sánh xe
(Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)
Xóa tất cả
Thêm xe
VS
Thêm xe
VS
Thêm xe
VS
Thêm xe
Xóa tất cả
So sánh
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng