Quay lại Xe Thứ tư, 14/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      350/1800-3600
    • Hộp số
      Tự động 6 cấp
    • Hệ dẫn động
      4WD
    • Loại nhiên liệu
      Diesel
    • Kiểu động cơ
      RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4
    • Dung tích (cc)
      1.898
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      150/3600
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5265 x 1870 x 1790
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.125
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      240
    • Bán kính vòng quay (mm)
      6,1
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      76
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.945
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.680
    • Lốp, la-zăng
      265/60R18
Trở về trang “Isuzu D-Max 2023”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 965.697.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    880.000.000
  • Phí trước bạ (7.2%):
    63.360.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    965.697.000

Tính giá mua trả góp