Quay lại Xe Thứ sáu, 13/12/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      3.0 V6 Supercharge
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      283
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      400
    • Hộp số
      DCT 7 cấp
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      9
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.137 x 1.904 x 1.493
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3,060
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1,875
    • Lốp, la-zăng
      245/40 R20
    • Số chỗ
      4
Trở về trang “Hongqi H9 2022”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 3.032.897.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    2.688.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    322.560.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    3.032.897.000

Tính giá mua trả góp